Trung tâm Tuyển sinh
06 Trần Văn Ơn, Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương
//tuyensinh.tdmu.edu.vn
[0274] 383-5677
[0274] 384-4340
[0274] 384-4341 Danh sách khoa
Đại học chính quy
Thạc sĩ
Tiến sĩ
Hệ thường xuyên
- Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!
Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Nam Định năm 2021
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh . Mã tỉnh của Nam Định là 25 còn Mã Huyện là từ 00 → 10 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Quảng cáo
Tỉnh Nam Định: Mã 25
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_25 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_25 | KV3 |
Thành phố Nam Định: Mã 01
004 | THPT Nguyễn Khuyến | Đường Nguyễn Du, TP Nam Định | KV2 |
005 | THPT Ngô Quyền | Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định | KV2 |
006 | THPT Nguyễn Huệ | Đường Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định | KV2 |
007 | Trường Tiểu học, THCS và THPT Nguyễn Công Trứ | Đường Bến Ngự, TP Nam Định | KV2 |
008 | THPT Trần Quang Khải | Đường Phan Đình Phùng, TP Nam Định | KV2 |
009 | THPT DL Trần Nhật Duật | Ngõ 253 đường Hưng Yên, Tp Nam Định | KV2 |
011 | THPT Hoàng Diệu | Đã giải thể | KV2 |
012 | TT GDTX Trần Phú | Đường Phạm Hồng Thái, TP Nam Định | KV2 |
013 | TT GDTX Tỉnh Nam Định | Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định | KV2 |
014 | TT KTTH-HN Nam Định | Đường Cù Chính Lan, TP Nam Định | KV2 |
095 | TC nghề Đại Lâm | Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định | KV2 |
002 | THPT chuyên Lê Hồng Phong | Đường Vỵ Xuyên, TP Nam Định | KV2 |
003 | THPT Trần Hưng Đạo | Đường Trần Thái Tông, TP Nam Định | KV2 |
092 | TC Cơ Điện Nam Định | Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định | KV2 |
091 | Cao đẳng Công nghiệp Dệt May Nam Định | Đường Hoàng Diệu, TP Nam Định | KV2 |
090 | CĐ nghề Nam Định | Xã Mỹ Xá, TP Nam Định | KV2 |
089 | CĐ Xây dựng Nam Định | Phường Lộc Vượng, TP Nam Định | KV2 |
087 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | Phường Lộc Hạ, TP Nam Định | KV2 |
099 | Trường BTVH Dệt Nam Định | KV2 | |
098 | TC nghề Số 20 | Đường Trần Đăng Ninh, TP Nam Định | KV2 |
097 | TC nghề Số 8 | Đường Lê Hồng Phong, TP Nam Định | KV2 |
096 | TC nghề Giao thông Vận tải | Xã Lộc An, TP Nam Định | KV2 |
Huyện Mỹ Lộc: Mã 02
017 | THPT Trần Văn Lan | Xã Mỹ Trung, H. Mỹ Lộc | KV2NT |
018 | TT GDTX H. Mỹ Lộc | TT Mỹ Lộc, H. Mỹ Lộc | KV2NT |
016 | THPT Mỹ Lộc | Xã Mỹ Hưng, H. Mỹ Lộc | KV2NT |
Huyện Xuân Trường: Mã 03
025 | TT GDTX H.Xuân Trường | TT Xuân Trường, H. Xuân Trường | KV2NT |
022 | THPT Xuân Trường C | Xã Xuân Đài, H. Xuân Trường | KV2NT |
020 | THPT Xuân Trường | Xã Xuân Hồng, H. Xuân Trường | KV2NT |
021 | THPT Xuân Trường B | TT Xuân Trường, H. Xuân Trường | KV2NT |
023 | THPT Cao Phong | Xã Xuân Thượng, H.Xuân Trường | KV2NT |
024 | THPT Nguyễn Trường Thu{ | Xã Xuân Vinh, H. Xuân Trường | KV2NT |
Huyện Giao Thuỷ: Mã 04
Quảng cáo
029 | THPT Giao Thuỷ C | Xã Hồng Thuận, H. Giao Thuỷ | KV2NT |
032 | TT GDTX H.Giao Thuỷ | Xã Giao Nhân, H. Giao Thuỷ | KV2NT |
031 | THPT Quất Lâm | TT. Quất Lâm, H. Giao Thuỷ | KV2NT |
030 | THPT Thiên Trường | Xã Hoành Sơn, H. Giao Thuỷ | KV2NT |
027 | THPT Giao Thủy | TT. Ngô Đồng, H. Giao Thuỷ | KV2NT |
028 | THPT Giao Thuỷ B | Xã Giao Yến, H. Giao Thuỷ | KV2NT |
Huyện Ý Yên: Mã 05
041 | THPT Lý Nhân Tông | Xã Yên Lợi, H. Ý Yên | KV2NT |
040 | THPT Đỗ Huy Liêu | Xã Yên Thắng, H. Ý Yên | KV2NT |
038 | THPT Đại An | Xã Yên Đồng, H. Ý Yên | KV2NT |
037 | THPT Ý Yên | Xã Yên Xá, H. Ý Yên | KV2NT |
036 | THPT Mỹ Tho | Xã Yên Chính, H. Ý Yên | KV2NT |
035 | THPT Phạm Văn Nghị | Xã Yên Cường, H. Ý Yên | KV2NT |
034 | THPT Tống Văn Trân | TT. Lâm, H. Ý Yên | KV2NT |
094 | TC nghề Thủ công Mỹ nghệ Nam Định | Xã Yên Bình, H. Ý Yên | KV2NT |
039 | TT GDTX A H. Ý Yên | TT. Lâm, H. Ý Yên | KV2NT |
Huyện Vụ Bản: Mã 06
044 | THPT Lương Thế Vinh | TT. Gôi, H. Vụ Bản | KV2NT |
043 | THPT Hoàng Văn Thụ | Xã Trung Thành, H. Vụ Bản | KV2NT |
015 | THPT Hùng Vương | Xã Đại An, H. Vụ Bản | KV2NT |
088 | CĐ Công nghiệp Nam Định | Xã Liên Bảo, H.Vụ Bản | KV2NT |
047 | TT GDTX Liên Minh | Xã Liên Minh, H. Vụ Bản | KV2NT |
046 | THPT Nguyễn Đức Thuận | Xã Thành Lợi, H. Vụ Bản | KV2NT |
045 | THPT Nguyễn Bính | Xã Hiển Khánh, H.Vụ Bản | KV2NT |
Huyện Nam Trực: Mã 07
050 | THPT Nam Trực | TT. Nam Giang, H. Nam Trực | KV2NT |
051 | THPT Lý Tự Trọng | Xã Nam Thanh, H.Nam Trực | KV2NT |
052 | THPT Nguyễn Du | Xã Nam Tiến, H. Nam Trực | KV2NT |
053 | THPT Phan Bội Châu | Xã Hồng Quang, H. Nam Trực | KV2NT |
054 | THPT Quang Trung | Xã Nam Hồng, H. Nam Trực | KV2NT |
055 | THPT Trần Văn Bảo | Xã Điền Xá, H. Nam Trực | KV2NT |
056 | TT GDTX H. Nam Trực | Xã Nam Hồng, H. Nam Trực | KV2NT |
057 | TTGDTX Vũ Tuấn Chiêu | TT. Nam Giang, H. Nam Trực | KV2NT |
Huyện Trực Ninh: Mã 08
064 | TT GDTX A H. Trực Ninh | TT Cát Thành, H. Trực Ninh | KV2NT |
093 | TC nghề Kinh tế - Kỹ thuật CN | TT Cát Thành, H.Trực Ninh | KV2NT |
063 | THPT Đoàn Kết | TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh | KV2NT |
062 | THPT Lê Quý Đôn | TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh | KV2NT |
061 | THPT Trực Ninh B | Xã Trực Thái, H. Trực Ninh | KV2NT |
060 | THPT Nguyễn Trãi | Xã Trực Hưng, H. Trực Ninh | KV2NT |
065 | TT GDTX B H. Trực Ninh | Xã Trực Đại, H. Trực Ninh | KV2NT |
059 | THPT Trực Ninh | Xã Trực Cát, H. Trực Ninh | KV2NT |
Huyện Nghĩa Hưng: Mã 09
073 | TT GDTX Nghĩa Tân | Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng | KV2NT |
071 | THPT Trần Nhân Tông | Xã Nghĩa Phong, H. Nghĩa Hưng | KV2NT |
070 | THPT Nghĩa Hưng | TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng | KV2NT |
069 | THPT C Nghĩa Hưng | TT. Rạng Đông, H. Nghĩa Hưng | KV2NT |
068 | THPT B Nghĩa Hưng | Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng | KV2NT |
067 | THPT A Nghĩa Hưng | TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng | KV2NT |
072 | TT GDTX H. Nghĩa Hưng | TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng | KV2NT |
085 | THPT Nghĩa Minh | Xã Nghĩa Minh, H. Nghĩa Hưng | KV2NT |
Huyện Hải Hậu: Mã 10
077 | THPT C Hải Hậu | TT. Cồn, H. Hải Hậu | KV2NT |
078 | THPT Tô Hiến Thành | TT. Yên Định, H. Hải Hậu | KV2NT |
079 | THPT Thịnh Long | TT. Thịnh Long, H. Hải Hậu | KV2NT |
080 | THPT Trần Quốc Tuấn | Xã Hải Hà, H. Hải Hậu | KV2NT |
075 | THPT A Hải Hậu | TT. Yên Định, H. Hải Hậu | KV2NT |
082 | TT GDTX H. Hải Hậu | Xã Hải Thanh, H. Hải Hậu | KV2NT |
083 | TT GDTX Hải Cường | Xã Hải Cường, H. Hải Hậu | KV2NT |
084 | THPT Vũ Văn Hiếu | Xã Hải Anh, Hải Hậu | KV2NT |
076 | THPT B Hải Hậu | Xã Hải Phú, H. Hải Hậu | KV2NT |
081 | THPT An Phúc | Xã Hải Phong, H. Hải Hậu | KV2NT |
Ngân hàng trắc nghiệm miễn phí ôn thi THPT Quốc Gia tại khoahoc.vietjack.com
- Hơn 75.000 câu trắc nghiệm Toán có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Hóa có đáp án chi tiết
- Gần 40.000 câu trắc nghiệm Vật lý có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh có đáp án
- Kho trắc nghiệm các môn khác
CHỈ CÒN 250K 1 KHÓA HỌC BẤT KÌ, VIETJACK HỖ TRỢ DỊCH COVID
Tổng hợp các video dạy học từ các giáo viên giỏi nhất - CHỈ TỪ 399K tại khoahoc.vietjack.com
Tổng đài hỗ trợ đăng ký khóa học: 084 283 45 85
ma-tinh-ma-huyen-ma-xa-ma-truong.jsp
Bài viết liên quan
Soạn văn 12 [ngắn gọn, đầy đủ]
Giải bài tập Tiếng Anh 12
Giải bài tập Toán 12
Giải bài tập Hóa học 12
Giải bài tập Vật Lý 12
Giải bài tập Sinh học 12
160 bài học ngữ pháp tiếng Anh hay nhất
160 bài tập ngữ pháp tiếng Anh hay nhất
72 bài ngữ pháp cơ bản
50 tình huống tiếng Anh thông dụng
120 bí kíp luyện phần V TOEIC