Một ruby ấn độ bằng bao nhiêu đồng việt nam

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ rupee Ấn Độ sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 INR \= 291,98 VND

1 INR \= 291,98 VND

1 VND \= 0,003425 INR

Cập nhật mới nhất 16/11/23 7:15 PM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái [INR/VND]

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 291,95 ₫286,57 ₫283,00 ₫Cao 296,80 ₫296,80 ₫304,44 ₫Trung bình 294,23 ₫292,49 ₫288,91 ₫Thay đổi-0,76% +1,30% -4,04%

Rupee Ấn Độ đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 304,44 ₫ cho mỗi rupee Ấn Độ vào ngày 23/11/2022. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 283,00 ₫ cho mỗi rupee Ấn Độ vào ngày 22/05/2023. Trong vòng một năm qua, rupee Ấn Độ đã giảm -4,04% so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ INR sang VND

  • INR VND
  • VND INR
  • Hiển Thị Lịch Sử:
  • 7 ngày
  • 1 tháng
  • 3 tháng
  • 6 tháng
  • 9 tháng
  • 1 năm

Lịch sử chuyển đổi INR sang VND

15/11/23 Thứ Tư 1 INR = 291,95 VND14/11/23 Thứ Ba 1 INR = 293,63 VND13/11/23 Thứ Hai 1 INR = 292,92 VND10/11/23 Thứ Sáu 1 INR = 292,04 VND09/11/23 Thứ Năm 1 INR = 292,24 VND08/11/23 Thứ Tư 1 INR = 292,98 VND07/11/23 Thứ Ba 1 INR = 292,25 VND

Quy đổi Rupee Ấn Độ và Đồng Việt Nam

VND INR1.000 VND3,4249 INR2.000 VND6,8499 INR5.000 VND17,125 INR10.000 VND34,249 INR20.000 VND68,499 INR50.000 VND171,25 INR100.000 VND342,49 INR200.000 VND684,99 INR500.000 VND1.712,5 INR1.000.000 VND3.424,9 INR2.000.000 VND6.849,9 INR5.000.000 VND17.125 INR10.000.000 VND34.249 INR20.000.000 VND68.499 INR50.000.000 VND171.247 INR100.000.000 VND342.494 INR

Làm cách nào để chuyển đổi INR thành VND?

Bạn có thể chuyển đổi rupee Ấn Độ sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng rupee Ấn Độ mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi INR sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.

Trang cung cấp tỷ giá hối đoái ₹ 100000 INR - Rupee Ấn Độ đến [thành, thành ra, bằng, =] ₫ 29,193,076.47479 VND - Đồng Việt Nam, bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi. Hơn nữa, chúng tôi thêm danh sách các chuyển đổi phổ biến nhất cho hình dung và bảng lịch sử với biểu đồ tỷ giá cho INR Rupee Ấn Độ [ ₹ ] Đến VND Đồng Việt Nam [ ₫ ]. Cập nhật mới nhất của ₹100000 [INR] tỷ giá hôm nay. Thứ năm, Tháng mười một 16, 2023

Tỷ lệ đảo ngược: Đồng Việt Nam [VND] → Rupee Ấn Độ [INR]

Chuyển đổi tiền tệ 100000 INR đến [thành, thành ra, bằng, =] VND. Bao nhiêu 100000 Rupee Ấn Độ Đến đến [thành, thành ra, bằng, =] Đồng Việt Nam ? những gì là 100000 Rupee Ấn Độ chuyển đổi thành Đồng Việt Nam ?

Khi đi du lịch, công tác hay định cư tại Ấn Độ thì điều đầu tiên mà hầu hết mọi người quan tâm là tỷ giá Rupee Ấn Độ [INR] là bao nhiêu, và đổi tiền Ấn Độ ở đâu. Vậy 1 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam [VND]. Hãy cùng Ngân Hàng Việt theo dõi trong bài viết dưới đây.

Nội dung chính

Các mệnh giá của tờ tiền Rupee [INR]

Rupee [Rúp] Ấn Độ ký hiệu là INR, Rs hay R$ là đơn vị tiền tệ chính thức của Ấn Độ được lưu thông ở một số nước Nam Á như Ấn Độ, Bhutan, Nepal.Rupee còn được biết đến là nguồn gốc ra đời các đồng tiền tại Indonesia và Maldives.

Các mệnh giá tiền Ấn Độ

Hiện nay, đồng Rupee [INR] có mã quốc tế ISO 4217, được chia thành 7 mệnh giá tiền giấy bao gồm: 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 Rupee và các mệnh giá tiền kim loại: 1, 2, 5, 10 Rupee. Tất cả các tờ tiền giấy của Ấn Độ đều được in hình Mahatma Gandhi – vị anh hùng dân tộc trong cuộc chiến chống đế quốc Anh giành độc lập cho Ấn Độ.

Theo tỷ giá cập nhật mới nhất ngày hôm nay 17/11/2023 thì 1 Rupee Ấn Độ [INR] có giá quy đổi sang tiền Việt Nam [VND] như sau:

  • 1 INR = 293,06 VND
  • 5 INR = 1.465,29 VND
  • 10 INR = 2.930,59 VND
  • 100 INR = 29.305,89 VND
  • 1.000 INR = 293.058,88 VND
  • 1.000.000 INR = 293.058.875,40 VND

Bảng tỷ giá INR các ngân hàng tại Việt Nam

Do Rupee Ấn Độ là đơn vị tiền tệ không được sử dụng phổ biến trên thế giới, do đó tại Việt Nam có rất ít ngân hàng thực hiện trao đổi, mua bán đồng tiền này. Dưới đây là bảng tỷ giá Rupee của 3 ngân hàng tại Việt Nam.

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoản ACB297,81TPB301,00Vietcombank291,09302,75

Đổi tiền Rupee Ấn Độ ở đâu uy tín

Theo quy định tại thông tư 20/2011/TTNHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, bạn chỉ có thể trao đổi mua bán tiền ngoại tệ nói chung và đồng Rupee Ấn Độ nói riêng tại các ngân hàng, công ty tài chính, tín dụng được cấp giấy phép mua bán. Do đó, bạn chỉ có thể đổi tiền Rupee sang tiền Việt Nam tại 3 ngân hàng bên trên.

Đổi tiền Ấn Độ ở đâu uy tín

Ngoài ra, bạn có thể tìm mua Rupee tại một số cửa hàng vàng bạc đá quý tại TPHCM và Hà Nội được cấp phép, các cửa khẩu quốc tế hay các cơ sở lưu trú du lịch. Mọi hành vi mua bán trao đổi Rupee Ấn Độ tại các địa chỉ không được cấp phép đều được coi là vi phạm pháp luật.

Trên đây là những thông tin về quy đổi tỷ giá đồng Rupee Ấn Độ sang tiền Việt Nam [VND]. Hi vọng qua bài viết sẽ giúp bạn biết được chính xác tỷ giá cũng như địa chỉ đổi tiền Ấn Độ uy tín khi có ý định du lịch, công tác bên đó.

1 Ruby đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam?

Theo thông tin mới nhất từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ấn định vào ngày 16/10/2022 thì 1 Rupee Ấn Độ [INR] có giá sang tiền Việt Nam [VNĐ] như sau: 1 INR = 292,84 VNĐ 5 INR = 1. 464,18 VNĐ

10.000 Ruby là bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

500 Ruby Bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

20 Ruby bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

Chủ Đề