Ý nghĩa của từ khóa: niggers
English | Vietnamese |
niggers
|
bọn da đen ; bọn mọi đen ; bọn đen ; mọi đen ; người da đen ; thằng mọi ; thứ chết tiệt ; tên da đen ; tên da đen đó ; đen ; đen đúa ;
|
niggers
|
bọn da đen ; bọn mọi đen ; bọn đen ; mọi đen ; người da đen ; thằng mọi ; thứ chết tiệt ; tên da đen ; tên da đen đó ; đen ; đen đúa ;
|
English | Vietnamese |
nigger
|
* danh từ [thường], quổi người da đen
- màu nâu sẫm, màu sôcôla [[cũng] nigger brown] !to work like a nigger - làm việc cực nhọc |
nigger
|
anh bạn ; bạn ; bị phân biệt chủng tộc ; bị phân biệt chủng tộc đấy ; con mọi đen ; da nâu sẫm ; da đen ; gã da đen ; mọi ; mọi đen ; người da đen ; này ; nô lệ ; sẫm ; tay da nâu sẫm ; tay nâu sẫm ; thằng bị phân biệt đối xử ; thằng da đen làm ; thằng mọi ; tên da đen bẩn thỉu ; tên da đen ; tên mọi ; tên mọi đen ; đen ;
|