Thứ ba, ngày 1/11/2022 Ngày Mậu Ngọ tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần Tức ngày 8 tháng 10 năm 2022 [Âm lịch] - thanh long hoàng đạo Giờ hoàng đạo : Tí [23h - 01h],Sửu [01h - 03h],Mão [05h - 07h],Ngọ [11h - 13h],Thân [15h - 17h],Dậu [17h - 19h] Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ bảy, ngày 5/11/2022
Ngày Nhâm Tuất tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần
Tức ngày 12 tháng 10 năm 2022 [Âm lịch] - kim quỹ hoàng đạo
-
Giờ hoàng đạo : Dần [03h - 05h],Thìn [07h - 09h],Tỵ [09h - 11h],Thân [15h - 17h],Dậu [17h - 19h],Hợi [21h - 23h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Chủ nhật, ngày 6/11/2022
Ngày Quý Hợi tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần
Tức ngày 13 tháng 10 năm 2022 [Âm lịch] - kim đường hoàng đạo
-
Giờ hoàng đạo : Sửu [01h - 03h],Thìn [07h - 09h],Ngọ [11h - 13h],Mùi [13h - 15h],Tuất [19h - 21h],Hợi [21h - 23h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ ba, ngày 8/11/2022
Ngày Ất Sửu tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần
Tức ngày 15 tháng 10 năm 2022 [Âm lịch] - ngọc đường hoàng đạo
-
Giờ hoàng đạo : Dần [03h - 05h],Mão [05h - 07h],Tỵ [09h - 11h],Thân [15h - 17h],Tuất [19h - 21h],Hợi [21h - 23h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ sáu, ngày 11/11/2022
Ngày Mậu Thìn tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần
Tức ngày 18 tháng 10 năm 2022 [Âm lịch] - tư mệnh hoàng đạo
-
Giờ hoàng đạo : Dần [03h - 05h],Thìn [07h - 09h],Tỵ [09h - 11h],Thân [15h - 17h],Dậu [17h - 19h],Hợi [21h - 23h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Chủ nhật, ngày 13/11/2022
Ngày Canh Ngọ tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần
Tức ngày 20 tháng 10 năm 2022 [Âm lịch] - thanh long hoàng đạo
-
Giờ hoàng đạo : Tí [23h - 01h],Sửu [01h - 03h],Mão [05h - 07h],Ngọ [11h - 13h],Thân [15h - 17h],Dậu [17h - 19h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ năm, ngày 17/11/2022
Ngày Giáp Tuất tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần
Tức ngày 24 tháng 10 năm 2022 [Âm lịch] - kim quỹ hoàng đạo
-
Giờ hoàng đạo : Dần [03h - 05h],Thìn [07h - 09h],Tỵ [09h - 11h],Thân [15h - 17h],Dậu [17h - 19h],Hợi [21h - 23h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ sáu, ngày 18/11/2022
Ngày Ất Hợi tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần
Tức ngày 25 tháng 10 năm 2022 [Âm lịch] - kim đường hoàng đạo
-
Giờ hoàng đạo : Sửu [01h - 03h],Thìn [07h - 09h],Ngọ [11h - 13h],Mùi [13h - 15h],Tuất [19h - 21h],Hợi [21h - 23h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Chủ nhật, ngày 20/11/2022
Ngày Đinh Sửu tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần
Tức ngày 27 tháng 10 năm 2022 [Âm lịch] - ngọc đường hoàng đạo
-
Giờ hoàng đạo : Dần [03h - 05h],Mão [05h - 07h],Tỵ [09h - 11h],Thân [15h - 17h],Tuất [19h - 21h],Hợi [21h - 23h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ tư, ngày 23/11/2022
Ngày Canh Thìn tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần
Tức ngày 30 tháng 10 năm 2022 [Âm lịch] - tư mệnh hoàng đạo
-
Giờ hoàng đạo : Dần [03h - 05h],Thìn [07h - 09h],Tỵ [09h - 11h],Thân [15h - 17h],Dậu [17h - 19h],Hợi [21h - 23h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Chủ nhật, ngày 27/11/2022
Ngày Giáp Thân tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần
Tức ngày 4 tháng 11 năm 2022 [Âm lịch] - thanh long hoàng đạo
-
Giờ hoàng đạo : Tí [23h - 01h],Sửu [01h - 03h],Thìn [07h - 09h],Tỵ [09h - 11h],Mùi [13h - 15h],Tuất [19h - 21h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ hai, ngày 28/11/2022
Ngày Ất Dậu tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần
Tức ngày 5 tháng 11 năm 2022 [Âm lịch] - minh đường hoàng đạo
-
Giờ hoàng đạo : Tí [23h - 01h],Dần [03h - 05h],Mão [05h - 07h],Ngọ [11h - 13h],Mùi [13h - 15h],Dậu [17h - 19h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ tư, ngày 2/11/2022 Ngày Kỷ Mùi tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần Tức ngày 9 tháng 10 năm 2022 [Âm lịch] - minh đường hoàng đạo Giờ hoàng đạo : Dần [03h - 05h],Mão [05h - 07h],Tỵ [09h - 11h],Thân [15h - 17h],Tuất [19h - 21h],Hợi [21h - 23h] Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ năm, ngày 3/11/2022
Ngày Canh Thân tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần
Tức ngày 10 tháng 10 năm 2022 [Âm lịch] - thiên hình hắc đạo
-
Giờ hoàng đạo : Tí [23h - 01h],Sửu [01h - 03h],Thìn [07h - 09h],Tỵ [09h - 11h],Mùi [13h - 15h],Tuất [19h - 21h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ sáu, ngày 4/11/2022
Ngày Tân Dậu tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần
Tức ngày 11 tháng 10 năm 2022 [Âm lịch] - chu tước hắc đạo
-
Giờ hoàng đạo : Tí [23h - 01h],Dần [03h - 05h],Mão [05h - 07h],Ngọ [11h - 13h],Mùi [13h - 15h],Dậu [17h - 19h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ hai, ngày 7/11/2022
Ngày Giáp Tý tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần
Tức ngày 14 tháng 10 năm 2022 [Âm lịch] - bạch hổ hắc đạo
-
Giờ hoàng đạo : Tí [23h - 01h],Sửu [01h - 03h],Mão [05h - 07h],Ngọ [11h - 13h],Thân [15h - 17h],Dậu [17h - 19h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ tư, ngày 9/11/2022
Ngày Bính Dần tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần
Tức ngày 16 tháng 10 năm 2022 [Âm lịch] - thiên lao hắc đạo
-
Giờ hoàng đạo : Tí [23h - 01h],Sửu [01h - 03h],Thìn [07h - 09h],Tỵ [09h - 11h],Mùi [13h - 15h],Tuất [19h - 21h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ năm, ngày 10/11/2022
Ngày Đinh Mão tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần
Tức ngày 17 tháng 10 năm 2022 [Âm lịch] - nguyên vu hắc đạo
-
Giờ hoàng đạo : Tí [23h - 01h],Dần [03h - 05h],Mão [05h - 07h],Ngọ [11h - 13h],Mùi [13h - 15h],Dậu [17h - 19h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ bảy, ngày 12/11/2022
Ngày Kỷ Tỵ tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần
Tức ngày 19 tháng 10 năm 2022 [Âm lịch] - câu trần hắc đạo
-
Giờ hoàng đạo : Sửu [01h - 03h],Thìn [07h - 09h],Ngọ [11h - 13h],Mùi [13h - 15h],Tuất [19h - 21h],Hợi [21h - 23h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ hai, ngày 14/11/2022
Ngày Tân Mùi tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần
Tức ngày 21 tháng 10 năm 2022 [Âm lịch] - minh đường hoàng đạo
-
Giờ hoàng đạo : Dần [03h - 05h],Mão [05h - 07h],Tỵ [09h - 11h],Thân [15h - 17h],Tuất [19h - 21h],Hợi [21h - 23h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - Tây Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ ba, ngày 15/11/2022
Ngày Nhâm Thân tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần
Tức ngày 22 tháng 10 năm 2022 [Âm lịch] - thiên hình hắc đạo
-
Giờ hoàng đạo : Tí [23h - 01h],Sửu [01h - 03h],Thìn [07h - 09h],Tỵ [09h - 11h],Mùi [13h - 15h],Tuất [19h - 21h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ tư, ngày 16/11/2022
Ngày Quý Dậu tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần
Tức ngày 23 tháng 10 năm 2022 [Âm lịch] - chu tước hắc đạo
-
Giờ hoàng đạo : Tí [23h - 01h],Dần [03h - 05h],Mão [05h - 07h],Ngọ [11h - 13h],Mùi [13h - 15h],Dậu [17h - 19h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ bảy, ngày 19/11/2022
Ngày Bính Tý tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần
Tức ngày 26 tháng 10 năm 2022 [Âm lịch] - bạch hổ hắc đạo
-
Giờ hoàng đạo : Tí [23h - 01h],Sửu [01h - 03h],Mão [05h - 07h],Ngọ [11h - 13h],Thân [15h - 17h],Dậu [17h - 19h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ hai, ngày 21/11/2022
Ngày Mậu Dần tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần
Tức ngày 28 tháng 10 năm 2022 [Âm lịch] - thiên lao hắc đạo
-
Giờ hoàng đạo : Tí [23h - 01h],Sửu [01h - 03h],Thìn [07h - 09h],Tỵ [09h - 11h],Mùi [13h - 15h],Tuất [19h - 21h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ ba, ngày 22/11/2022
Ngày Kỷ Mão tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần
Tức ngày 29 tháng 10 năm 2022 [Âm lịch] - nguyên vu hắc đạo
-
Giờ hoàng đạo : Tí [23h - 01h],Dần [03h - 05h],Mão [05h - 07h],Ngọ [11h - 13h],Mùi [13h - 15h],Dậu [17h - 19h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ năm, ngày 24/11/2022
Ngày Tân Tỵ tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần
Tức ngày 1 tháng 11 năm 2022 [Âm lịch] - nguyên vu hắc đạo
-
Giờ hoàng đạo : Sửu [01h - 03h],Thìn [07h - 09h],Ngọ [11h - 13h],Mùi [13h - 15h],Tuất [19h - 21h],Hợi [21h - 23h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ sáu, ngày 25/11/2022
Ngày Nhâm Ngọ tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần
Tức ngày 2 tháng 11 năm 2022 [Âm lịch] - tư mệnh hoàng đạo
-
Giờ hoàng đạo : Tí [23h - 01h],Sửu [01h - 03h],Mão [05h - 07h],Ngọ [11h - 13h],Thân [15h - 17h],Dậu [17h - 19h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ bảy, ngày 26/11/2022
Ngày Quý Mùi tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần
Tức ngày 3 tháng 11 năm 2022 [Âm lịch] - câu trần hắc đạo
-
Giờ hoàng đạo : Dần [03h - 05h],Mão [05h - 07h],Tỵ [09h - 11h],Thân [15h - 17h],Tuất [19h - 21h],Hợi [21h - 23h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ ba, ngày 29/11/2022
Ngày Bính Tuất tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần
Tức ngày 6 tháng 11 năm 2022 [Âm lịch] - thiên hình hắc đạo
-
Giờ hoàng đạo : Dần [03h - 05h],Thìn [07h - 09h],Tỵ [09h - 11h],Thân [15h - 17h],Dậu [17h - 19h],Hợi [21h - 23h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này
Thứ tư, ngày 30/11/2022
Ngày Đinh Hợi tháng Nhâm Tý năm Nhâm Dần
Tức ngày 7 tháng 11 năm 2022 [Âm lịch] - chu tước hắc đạo
-
Giờ hoàng đạo : Sửu [01h - 03h],Thìn [07h - 09h],Ngọ [11h - 13h],Mùi [13h - 15h],Tuất [19h - 21h],Hợi [21h - 23h]
-
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này