Từ: not /nɔt/
phó từ
không
I did not say so
tôi không hề nói như vậy
not without reason
không phải là không có lý ví dụ khác
he'll be at home now, as likes as not
hẳn là bây giờ nó có nhà
not that I fear him
không phải là tôi sợ n
Cụm từ/thành ngữ
as likely as not
hẳn là, chắc là
not but that [what]
[xem] but
not half
[xem] half thành ngữ khác
not less than
ít nhất cũng bằng
not more than
nhiều nhất cũng chỉ bằng
not only... but also
[xem] also
not once nor twice
không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
not seldom
[xem] seldom
not that
không phải rằng [là]
Từ gần giống nothing another notice cannot monotheism