Nghĩa của từ off-the-books - off-the-books là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
tính từ
1. không ghi vào sổ kế toán
2. không được khai báo để tính thuế
Dịch Sang Tiếng Việt:
tính từ
1. không ghi vào sổ kế toán
2. không được khai báo để tính thuế