khoáng dã Tiếng Anh là gì?
VIkhoáng dãTừ điển Việt - Anh
[khoáng dã] | ||
[văn chương] open country. |
Từ điển Việt - Việtkhoáng dã
- Nơi đồng ruộng rộng rãi không có nhà cửa: Không khí trong và mát nơi khoáng dã.
VIkhoáng dãTừ điển Việt - Anh
[khoáng dã] | ||
[văn chương] open country. |
Từ điển Việt - Việtkhoáng dã
- Nơi đồng ruộng rộng rãi không có nhà cửa: Không khí trong và mát nơi khoáng dã.