Open hostility là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /hɑː.ˈstɪ.lə.ti/
Hoa Kỳ
[hɑː.ˈstɪ.lə.ti]

Danh từSửa đổi

hostility  /hɑː.ˈstɪ.lə.ti/

  1. Sự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch.
  2. Tình trạng chiến tranh.
  3. [Số nhiều] Hành động chiến tranh; chiến sự. to open hostilities   khai chiến

Thành ngữSửa đổi

  • during the hostilities:
  1. Trong lúc có chiến sự.
  2. Sự chống đối [về tư tưởng... ].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề