Nghĩa là gì: patients patient /'peiʃənt/
- tính từ
- kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
- patient of
- chịu đựng một cách kiên nhẫn
- có thể nhận, phù hợp với
- the facts are patient of two interpretation: những sự việc đó có thể có hai cách giải thích
- danh từ
- người bệnh