Physiological la gi

Định nghĩa Physiological là gì?

PhysiologicalSinh lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Physiological - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phải làm gì với cơ thể sống, hay đặc biệt là cơ thể con người.

Definition - What does Physiological mean

Having to do with living organisms, or specifically the human body.

Source: Physiological là gì? Business Dictionary

Điều hướng bài viết

Tìm

physiologic

physiologic /,fiziə'lɔdʤik/ [physiological] /,fiziə'lɔdʤikəl/

  • tính từ
    • [thuộc] sinh lý học

Xem thêm: physiological

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

physiologic

Từ điển WordNet

    adj.

  • of or consistent with an organism's normal functioning; physiological

    physiologic functions

    physiological processes


physiological nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physiological giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physiological.

Từ điển Anh Việt

  • physiological

    /,fiziə'lɔdʤik/ [physiological] /,fiziə'lɔdʤikəl/

    * tính từ

    [thuộc] sinh lý học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physiological

    * kỹ thuật

    sinh lý học

    y học:

    thuộc sinh lý học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • physiological

    of or relating to the biological study of physiology

    physiological psychology

    Pavlov's physiological theories

    Similar:

    physiologic: of or consistent with an organism's normal functioning

    physiologic functions

    physiological processes

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

/,fiziə'lɔdʤik/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • tính từ

    [thuộc] sinh lý học

    Từ gần giống

    physiological

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Physiological là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính

    Physiological là Sinh lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Physiological - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

    Phải làm gì với cơ thể sống, hay đặc biệt là cơ thể con người.

    Thuật ngữ Physiological

    • Physiological là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Physiological là Sinh lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Physiological - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Phải làm gì với cơ thể sống, hay đặc biệt là cơ thể con người.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

    Đây là thông tin Thuật ngữ Physiological theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Thuật ngữ Physiological

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Physiological. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.

    Điều hướng bài viết

    /,fiziə'lɔdʒikl/

    Thông dụng

    Cách viết khác physiologic

    Tính từ

    [thuộc] sinh lý học; [thuộc] các chức năng của thân thể physiological researchsự nghiên cứu sinh lý học the physiological effects of space travelcác ảnh hưởng về sinh lý của chuyến du hành vũ trụ

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc sinh lý học

    Kỹ thuật chung

    sinh lý họcphysiological energynăng lượng sinh lý học

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ

    Bài Viết Liên Quan

    Chủ Đề