Come up with là một cụm động từ [phrasal verb] được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp và tiếng Anh học thuật. Để hiểu rõ ý nghĩa và nắm rõ cách sử dụng cụm từ này một cách thuần thục, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và một số ví dụ điển hình trong việc sử dụng Come up with nhé!
I. Come up with là gì?
1. Nghĩa thứ nhất
Come up with something: to think of something such as an idea or a plan: Nghĩ ra một thứ gì đó ví dụ như một ý tưởng hay một kế hoạch.
Ví dụ: Is that the best you can come up with? [ Đó là cái tốt nhất bạn có thể nghĩ ra ư?/ Bạn chỉ nghĩ ra được đến thế thôi à?].
I came up [quá khứ] with this song on the way coming here. [ Tôi đã nghĩ ra bài hát này trên đường đi tới đây].
Một số từ, cụm từ đồng nghĩa [Synonyms and related words]
To form an opinion, or to have an idea:
- measure [verb]: to form an opinion about how good or bad something is: đưa ra ý kiến về việc một vấn đề là tốt hay xấu.
- hit on [phrasal verb]: to suddenly have an idea: bỗng nhiên nảy ra một ý tưởng.
- conceive [verb]: to think of something such as a new idea, plan or design: nghĩ ra một thứgì đó ví dụ như một ý tưởng, một kế hoạch hay một thiết kế.
- conceptualize [verb]: to form an idea about what something is like or how it should work: lên một ý tưởng nào đó cùng với cách vận hành, thực hiện.
2. Nghĩa thứ hai
Come up with something: to produce or provide something people need: Sản xuất hoặc cung cấp những thứ mà con người cần.
Ví dụ: Were in big trouble if we dont come up with the money at 6 oclock. [Chúng ta sẽ gặp rắc rối lớn nếu không đưa đủ số tiền lúc 6 giờ].
You need to come up with the food right on time for these people. [ Anh cần mang đủ đồ ăn cho những người này đúng giờ].
Một số từ, cụm từ đồng nghĩa [Synonyms and related words]
To provide something needed or missing:
- provide [verb]: to give someone something that they want or need: đưa cho ai đó thứ mà họ muốn hoặc cần.
- supply [verb]: to provide someone or something with something they need or want: cung cấp cho ai đó hoặc thứ gì đó thứ họ cần hoặc muốn.
- cater to [ phrasal verb]: to provide people with something they want or need, especially something unusal or special: cung cấp cho ai đó thứ họ muốn, đặc biệt là những thứ khác thường hoặc đặc biệt
II. Một số cụm động từ có chứa Come
Ngoài come up with thì trong tiếng Anh còn thịnh hành một số cụm động từ có chứa come. Dưới đây là một số cụm động từ cùng với các ví dụ về cách sử dụng chúng. Bạn đọc hãy cùng tìm hiểu và tham khảo để làm phong phú vốn tiếng Anh của mình nhé!
Come aboard :lên tàu
Come about: xảy ra, đổi chiều
Come across: tình cờ gặp
Come after: theo sau, nối nghiệp, kế nghiệp
Come again: trở lại
Come against: đụng phải, va phải
Come along : đi cùng, xúc tiến, cút đi
Come apart: tách khỏi, rời ra
Come around: đi quanh, làm tươi lại, đến thăm, đạt tới, xông vào
Come at: đạt tới, đến được, nắm được, thấy
Come away: đi xa, rời ra
Come back : trở lại, được nhớ lại, quay lại
Come before :đến trước
Come between: đứng giữa, can thiệp vào
Come by: đến bằng cách, đi qua, có được, mua tậu
Come clean: thú nhận
Come down: xuống, sụp đổ, được truyền lại
Come down on: mắng nhiếc, trừng phạt
Come down with: góp tiền, bị ốm
Come easy to: không khó khăn đối với ai
Come forward: đứng ra, xung phong
Come from: đến từ, sinh ra
Come full ahead: tiến hết tốc độ
Come in: đi vào, về đích, dâng lên, bắt đầu, tỏ ra
Come in for: có phần, nhận được
Come into: ra đời, thừa hưởng
Come into account: được tính đến
Come into effect: có hiệu lực
Come into existence: ra đời, hình thành
Come into force: có hiệu lực
Come on: tiếp tục, đi tiếp, liên tiếp
Come over: vượt [biển], băng [đồng]
Come round: đi nhanh, đi vòng
Come under: rơi vào loại, nằm trong loại
Một số ví dụ trong việc sử dụng các cụm động từ chứa come
- Come across: tình cờ gặp.
When you come across new words, you must look them up in your dictionary.
=> Khi bạn tình cờ thấy từ mới, bạn phải tra chúng trong từ điển.
- Come between: xen vào giữa, đến giữa
Dont let bad things come between us.
=> Đừng để những thứ xấu can nhiễu tới chúng ta.
- Come back: quay trở lại
My boss will come back at 6 pm.
=> Sếp của tôi sẽ trở lại vào lúc 6 giờ chiều.
- Come clean: dọn dẹp, thu dọn [nhà cửa]; thành thật [về chuyện gì đó]
Its about time traders came clean about this.
=> Đã đến lúc các nhà môi giới phải thú nhận về điều này.
- Come down: giảm xuống, hạ xuống
The price of oil has come down.
=> Giá dầu đã giảm xuống.
- Come from: đến từ đâu [nơi nào]
I come from Vietnam.
=> Tôi tới từ Việt Nam.
- Come in: bước vào, bước đến, đi đến
He came in and sat down on the red chair.
=> Anh ấy đi vào và ngồi trên chiếc ghế đỏ.
- Come into: thừa kế
She came into a bit of money when her grandfather died.
=> Cô ấy thừa kế một khoản tiền rất nhỏ khi cha cô ấy qua đời.
- Come easy: xảy đến, có được một cách dễ dàng.
Fame and glory just not come easy.
=> Danh tiếng và hào quang không đến dễ dàng.
- Come into effect: có hiệu lực
When do the new driving laws come into effect?
=> Khi nào luật mới về lái xe đi vào hiệu lực?
Bài tập vận dụng
Hãy làm các bài tập trắc nghiệm dưới đây để luyện tập kiến thức vừa học nhé!
Time is Up!
Time's up
XEM THÊM:
- Câu giao tiếp tiếng Anh & Top 8 các chủ đề thường gặp
- Cấu trúc Its time: Hướng dẫn cách dùng & bài tập
- Cách dùng Although, Though, Even though, Despite