Cách phát âm puppet
Đã nghe: 28K lần
trong:
- entertainment
- model
- behaviour
- figurative
- person
- weak
- servile
puppet phát âm trong Tiếng Anh [en] ˈpʌpɪt Thổ âm:
Âm giọng Anh Âm giọng Mỹ Âm giọng Anh
- phát âm puppet Phát âm của TopQuark [Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]
5 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm puppet Phát âm của stevefitch [Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]
1 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x Âm giọng Mỹ
- phát âm puppet Phát âm của wr10 [Nam từ Hoa Kỳ]
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm puppet trong Tiếng Anh Chia sẻ phát âm từ puppet trong Tiếng Anh:
- Google+
- Email Bản dịch
Bản dịch của puppet
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
Định nghĩa của puppet
- a small figure of a person operated from above with strings by a puppeteer
- a person who is controlled by others and is used to perform unpleasant or dishonest tasks for someone else
- a doll with a hollow head of a person or animal and a cloth body; intended to fit over the hand and be manipulated with the fingers
Từ đồng nghĩa với puppet
- phát âm marionette marionette [en]
- phát âm manikin manikin [en]
- phát âm pawn pawn [en]
- phát âm instrument instrument [en]
- phát âm tool tool [en]
- phát âm follower follower [en]
- phát âm dupe dupe [en]
- phát âm stooge stooge [en]
- phát âm victim victim [en]
- dummy [informal]
Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ
Từ ngẫu nhiên: pretty, nuclear, data, sorry, you