Purple đọc tiếng Anh là gì

purple

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: purple


Phát âm : /'pə:pl/ Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • màu tía, áo màu tía [của vua, giáo chủ...]
  • to be born of the purple
    là dòng dõi vương giả
  • to be born to the purple
    được tôn làm giáo chủ
  • [số nhiều] [y học] ban xuất huyết

+ tính từ

  • đỏ tía
  • to be purple with rage
    giận đỏ mặt tía tai
  • hoa mỹ, văn hoa [văn...]
  • a purple passage in a book
    một đoạn văn hoa mỹ một cuốn sách

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    empurple purpurate purpleness imperial majestic regal royal empurpled over-embellished violet purplish

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "purple"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "purple":
    parable purfle purple purply
  • Những từ có chứa "purple":
    blue-purple brown-purple crimson-purple dull-purple dull-purple early purple orchid empurple empurpled lilac-purple maroon-purple  more...
  • Những từ có chứa "purple" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bầm đỏ tía nâu non đỏ mặt tía

Lượt xem: 888

Chủ Đề