Puzzle đọc là gì

Cách phát âm puzzle

Đã nghe: 73K lần

trong:

  • verb
  • noun
  • mind
  • games
  • mystery
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Ý
  • Tiếng Ba Lan
  • Tiếng Đức
  • Tiếng Pháp
  • Tiếng Slovakia
  • Tiếng Luxembourg
  • Tiếng Hà Lan
  • Tiếng Flemish
  • Tiếng Tây Ban Nha
  • Tiếng Séc

puzzle phát âm trong Tiếng Anh [en] ˈpʌzl̩ Thổ âm:
Âm giọng Mỹ Âm giọng Anh Các âm giọng khác Âm giọng Mỹ

  • phát âm puzzle Phát âm của SeanMauch [Nam từ Hoa Kỳ]

5 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm puzzle Phát âm của trice [Nam từ Hoa Kỳ]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm puzzle Phát âm của falconfling [Nam từ Hoa Kỳ]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x Âm giọng Anh

  • phát âm puzzle Phát âm của TopQuark [Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]

1 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm puzzle Phát âm của mooncow [Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm puzzle Phát âm của bananaman [Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x Các âm giọng khác

  • phát âm puzzle Phát âm của ntamadb [Nam từ Canada]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm puzzle Phát âm của mightysparks [Nữ từ Úc]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm puzzle trong Tiếng Anh Chia sẻ phát âm từ puzzle trong Tiếng Anh:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Cụm từ

puzzle ví dụ trong câu

puzzle out  phát âm puzzle out  Phát âm của maitiusexton [Nam từ Hoa Kỳ]

I put the puzzle together.  phát âm I put the puzzle together.  Phát âm của geneoconnor [Nam từ Hoa Kỳ] Bản dịch

Bản dịch của puzzle

Định nghĩa - Từ đồng nghĩa

Định nghĩa của puzzle

  • a particularly baffling problem that is said to have a correct solution
  • a game that tests your ingenuity
  • be a mystery or bewildering to

Từ đồng nghĩa với puzzle

  • phát âm perplex perplex  [en]
  • phát âm bewilder bewilder  [en]
  • phát âm baffle baffle  [en]
  • phát âm befog befog  [en]
  • phát âm confound confound  [en]
  • phát âm obscure obscure  [en]
  • phát âm cap cap  [en]
  • phát âm confuse confuse  [en]
  • phát âm conundrum conundrum  [en]
  • phát âm maze maze  [en]

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

puzzle phát âm trong Tiếng Ý [it]

  • phát âm puzzle Phát âm của micmcee9 [Nam từ Ý]

2 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm puzzle Phát âm của liewood [Nữ từ Ý]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm puzzle trong Tiếng Ý Chia sẻ phát âm từ puzzle trong Tiếng Ý:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của puzzle

puzzle phát âm trong Tiếng Ba Lan [pl]

  • phát âm puzzle Phát âm của Murlock [Nam từ Ba Lan]

1 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm puzzle trong Tiếng Ba Lan Chia sẻ phát âm từ puzzle trong Tiếng Ba Lan:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của puzzle

puzzle phát âm trong Tiếng Đức [de]

  • phát âm puzzle Phát âm của sephis [Nam từ Đức]

1 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm puzzle Phát âm của Bartleby [Nam từ Đức]

1 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm puzzle trong Tiếng Đức Chia sẻ phát âm từ puzzle trong Tiếng Đức:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của puzzle

puzzle phát âm trong Tiếng Pháp [fr]

  • phát âm puzzle Phát âm của gwen_bzh [Nam từ Pháp]

1 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm puzzle Phát âm của Kenji75018 [Nam từ Pháp]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm puzzle Phát âm của ThoMiCroN [Nam từ Canada]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm puzzle Phát âm của Chachette [Nữ từ Bỉ]

-1 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm puzzle trong Tiếng Pháp Chia sẻ phát âm từ puzzle trong Tiếng Pháp:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của puzzle

Định nghĩa - Từ đồng nghĩa

Định nghĩa của puzzle

  • [mot anglais] jeu consistant à reconstituer une image donnée en assemblant les morceaux prédécoupés

Từ đồng nghĩa với puzzle

  • phát âm casse-tête casse-tête  [fr]
  • phát âm patience patience  [fr]

puzzle phát âm trong Tiếng Slovakia [sk]

  • phát âm puzzle Phát âm của Telia [Nữ từ Slovakia]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm puzzle trong Tiếng Slovakia Chia sẻ phát âm từ puzzle trong Tiếng Slovakia:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của puzzle

puzzle phát âm trong Tiếng Luxembourg [lb]

  • phát âm puzzle Phát âm của piral58 [Nam từ Luxembourg]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm puzzle trong Tiếng Luxembourg Chia sẻ phát âm từ puzzle trong Tiếng Luxembourg:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của puzzle

puzzle phát âm trong Tiếng Hà Lan [nl]

  • phát âm puzzle Phát âm của Mar_cel [Nam từ Hà Lan]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm puzzle trong Tiếng Hà Lan Chia sẻ phát âm từ puzzle trong Tiếng Hà Lan:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của puzzle

puzzle phát âm trong Tiếng Flemish [vls]

  • phát âm puzzle Phát âm của soundwizard [Nam từ Bỉ]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm puzzle trong Tiếng Flemish Chia sẻ phát âm từ puzzle trong Tiếng Flemish:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của puzzle

puzzle phát âm trong Tiếng Tây Ban Nha [es] ˈpʌzəl Thổ âm:
Âm giọng Tây Ban Nha Âm giọng Tây Ban Nha

  • phát âm puzzle Phát âm của pleitecas [Nam từ Tây Ban Nha]

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm puzzle trong Tiếng Tây Ban Nha Chia sẻ phát âm từ puzzle trong Tiếng Tây Ban Nha:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của puzzle

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa với puzzle

  • phát âm rompecabezas rompecabezas  [es]
  • phát âm acertijo acertijo  [es]
  • phát âm enigma enigma  [es]

puzzle phát âm trong Tiếng Séc [cs]

  • phát âm puzzle Phát âm của Anfin [Nam từ Cộng hòa Séc]

-1 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm puzzle trong Tiếng Séc Chia sẻ phát âm từ puzzle trong Tiếng Séc:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của puzzle

puzzle đang chờ phát âm trong:

  • Ghi âm từ puzzle puzzle [eu] Bạn có biết cách phát âm từ puzzle?

Từ ngẫu nhiên: three, banana, book, Tuesday, Twitter

Chủ Đề