EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: rabbit
Best translation match:
English | Vietnamese |
rabbit
|
* danh từ
- con thỏ =tame rabbit+ thỏ nhà =wild rabbit+ thỏ rừng =buck rabbit+ thỏ đực =doe rabbit+ thỏ cái - người nhút nhát, người nhát như thỏ - [thông tục] đấu thủ xoàng !to bread like rabbits - sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh [như thỏ] !Weish rabbit - món bánh mì rán với phó mát * nội động từ - săn thỏ =to go rabbitting+ đi săn thỏ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
rabbit
|
con tho ̉ ; con thỏ ; dãy ; giấu thỏ ; th ; tho ̉ kia ; thỏ moi ; thỏ trắng ; thỏ ; thỏ đó ; thố ; đừng có hét lên như thế ; ̉ i tho ̉ ;
|
rabbit
|
con tho ̉ ; con thỏ ; dãy ; giấu thỏ ; th ; tho ̉ kia ; thỏ moi ; thỏ trắng ; thỏ ; thỏ đó ; thố ; ̉ i tho ̉ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
rabbit; coney; cony
|
any of various burrowing animals of the family Leporidae having long ears and short tails; some domesticated and raised for pets or food
|
rabbit; lapin
|
the fur of a rabbit
|
rabbit; hare
|
flesh of any of various rabbits or hares [wild or domesticated] eaten as food
|
May related with:
English | Vietnamese |
jack rabbit
|
* danh từ
- [động vật học] thỏ rừng tai to [ở Bắc Mỹ] |
rabbit-fever
|
* danh từ
- [y học] bệnh tularê |
rabbit-hole
|
* danh từ
- hang thỏ |
rabbit-hutch
|
* danh từ
- chuồng thỏ |
rabbit-punch
|
* danh từ
- [thể dục,thể thao] cú đấm vào gáy [quyền Anh] |
rabbit-warren
|
* danh từ
- vùng có nhiều thỏ |
rabbit punch
|
* danh từ
- cú đấm vào gáy [quyền Anh] |
welsh rabbit
|
* danh từ
- món phó mát nóng chảy quết bánh mì nướng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources