Rất nghèo Tiếng Anh là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: poor
Best translation match:

English Vietnamese
poor
* tính từ
- nghèo, bần cùng
- xấu, tồi, kém, yếu
=poor soil+ đất xấu
=to be poor at mathematics+ kém toán
- thô thiển
=in my poor opinion+ theo thiển ý của tôi
- đáng thương, tội nghiệp
- đáng khinh, tầm thường, không đáng kể
- hèn nhát, hèn hạ


Probably related with:

English Vietnamese
poor
chán ; cảnh nghèo ; dân nghèo ; dì ; dở tệ ; gia ; gã ; khiếm ; khó về ; khăn ; khố dây ; khốn cùng ; khốn khó ; khốn khổ ; khốn ; khổ ; kém sẽ ; kém ; kẻ nghèo khó ; kẻ nghèo khổ ; kẻ nghèo ; kẻ tội nghiệp ; kẻ ; mà nghèo ; nghe ̀ o ; nghi ; nghiê ; nghiệp ; nghèo khó ; nghèo khốn ; nghèo khổ xung ; nghèo khổ ; nghèo lắm ; nghèo mà ; nghèo ngặt ; nghèo nàn ra ; nghèo nàn ; nghèo rớt ; nghèo ; nghèo đang ; người khó khăn ; người nghèo khổ ; người nghèo quá ; người nghèo ; người rất nghèo khó lại ; người rất nghèo khó ; người ta ; người ; những gia đình nghèo ; những kẻ nghèo ; những ; nông dân nghèo ; o ; rất khốn ; sai ; sầu khổ ; sống ; sự nghèo khổ ; thanh niên khốn khổ ; thương ; thật tội nghiệp ; thật ; thốn ; tiêu ; trật trội khó ; tui ; tình ; tôi nghiệp ; tôi ; túng bấn ; tệ hại ; tệ ; tỉ ; tỏ tịa ; tồi ; tội nghiệp cho ; tội nghiệp của ; tội nghiệp này ; tội nghiệp ; tội nghiệp đó ; tội ; xác ; xấu ; yếu kém ; yếu về ; yếu ; ít ; ôi ; đáng thương ; đáng thương ấy ; đáng tội ; đáng ; đói khổ ; đói nghèo ; ̀ o ;
poor
bèo ; chán ; cà ra ; cà ; cảnh nghèo ; dân nghèo ; dì ; dở tệ ; gia ; goodspeed ; gã ; khiếm ; khó về ; khăn ; khập ; khố dây ; khốn cùng ; khốn khó ; khốn khổ ; khốn ; khổ ; khờ ; kém sẽ ; kém ; kẻ khốn ; kẻ nghèo khó ; kẻ nghèo khổ ; kẻ nghèo ; kẻ tội nghiệp ; kẻ ; mà nghèo ; nghe ̀ o ; nghi ; nghiê ; nghiệp ; nghiệt ; nghèo khó ; nghèo khốn ; nghèo khổ ; nghèo lắm ; nghèo mà ; nghèo ngặt ; nghèo nàn ra ; nghèo nàn ; nghèo rớt ; nghèo ; nghèo đang ; người khó khăn ; người nghèo khổ ; người nghèo quá ; người nghèo ; người rất nghèo khó lại ; người rất nghèo khó ; người ta ; người ; những gia đình nghèo ; những kẻ nghèo ; những ; nông dân nghèo ; nạn ; o ; rất khốn ; sai ; sầu khổ ; sống ; sự nghèo khổ ; thanh niên khốn khổ ; thương ; thật tội nghiệp ; thốn ; tiêu ; trật trội khó ; tui ; tình ; tôi nghiệp ; tôi ; túng bấn ; tệ hại ; tệ ; tỉ ; tỏ tịa ; tồi ; tội nghiệp cho ; tội nghiệp của ; tội nghiệp này ; tội nghiệp ; tội nghiệp đó ; tội ; xác ; xấu ; yếu kém ; yếu về ; yếu ; ít ; ôi ; đáng thương ; đáng thương ấy ; đáng tội ; đáng ; đói khổ ; đói nghèo ; ̀ o ;


May be synonymous with:

English English
poor; poor people
people without possessions or wealth [considered as a group]
poor; hapless; miserable; misfortunate; pathetic; piteous; pitiable; pitiful; wretched
deserving or inciting pity
poor; inadequate; short
not sufficient to meet a need


May related with:

English Vietnamese
dog-poor
* tính từ
- nghèo xơ xác; nghèo rớt mồng tơi
land poor
* tính từ
- có đất mà vẫn túng [vì đất xấu, sưu cao thuế nặng...]
poor-box
* danh từ
- hộp đựng của bố thí [[thường] để ở cửa nhà thờ]
poor-house
* danh từ
- nhà tế bần
poor-law
* danh từ
- luật tế bần
poor-rate
* danh từ
- thuế đánh để cứu trợ người nghèo
poor-spirited
* tính từ
- nhút nhát, nhát gan
poorness
* danh từ
- sự nghèo nàn
- sự xoàng, sự tồi; sự kém
poor-white
* danh từ
- người thuộc tầng lớp những người da trắng nghèo ở trong cộng động chủ yếu là người da đen [nhất là ở miền nam nước Mỹ]

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề