Reach Tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈritʃ/
Hoa Kỳ
[ˈritʃ]

Danh từSửa đổi

reach [số nhiềureaches]

  1. Sự chìa ra, sự trải ra.
  2. Sự với [tay]; tầm với. out of [beyond] reach   ngoài tầm với, quá xa không với tới đượcwithin reach of   trong tầm tay, ở gần với tới đượcwithin easy reach of the station   ở gần nhà ga
  3. [Thể thao] Tầm duỗi tay [để đấm đối phương...].
  4. [Nghĩa bóng] Tầm hiểu biết, trình độ, khả năng; phạm vi hoạt động. within someone's reach   vừa trình độ aibeyond someone's reach   quá sức ai
  5. Khoảng rộng, dài rộng [đất...]. a reach of land   một dải đất rộng
  6. Khúc sông [trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt].
  7. [Hàng hải] Đường chạy vát [của thuyền].

Ngoại động từSửa đổi

reach ngoại động từ /ˈritʃ/

  1. [+ out] Chìa ra, đưa [tay] ra. to reach out one's hand   chìa tay ratrees reach out their branches   cây chìa cành ra
  2. Với tay, với lấy. to reach the ceiling   với tới trần nhàto reach down one's hat   với lấy cái mũ xuốngreach me the dictionary, will you?   anh làm ơn với giùm tôi cuốn từ điển
  3. Đến, tới, đi đến. your letter reached me yesterday   thư anh đến tôi hôm quato reach an agreement   đi đến một sự thoả thuậnto reach the age of sixty   đến tuổi sáu mươi
  4. Tiếp xúc với. I couldnt reach him by phone, so I tried e-mail.  Tôi không thể tiếp xúc với anh ấy bằng điện thoại, cho nên tôi thử gửi thư điện tử.
  5. [+ out to] Giúp đỡ. You should reach out to the less fortunate.  Bạn phải giúp đỡ những người nghèo khổ.
  6. Có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến. to reach someone's conscience   thấu đến lương tâm ai

Chia động từSửa đổireach

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to reach
reaching
reached
reach reach hoặc reachest¹ reaches hoặc reacheth¹ reach reach reach
reached reached hoặc reachedst¹ reached reached reached reached
will/shall²reach will/shallreach hoặc wilt/shalt¹reach will/shallreach will/shallreach will/shallreach will/shallreach
reach reach hoặc reachest¹ reach reach reach reach
reached reached reached reached reached reached
weretoreach hoặc shouldreach weretoreach hoặc shouldreach weretoreach hoặc shouldreach weretoreach hoặc shouldreach weretoreach hoặc shouldreach weretoreach hoặc shouldreach
reach lets reach reach
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Đồng nghĩaSửa đổitiếp xúc với

  • get in touchgiúp đỡ
  • assist
  • help

Nội động từSửa đổi

reach nội động từ /ˈritʃ/

  1. Trải ra tới, chạy dài tới. the garden reaches the rivers   khu vườn chạy dài đến tận con sông
  2. Với tay, với lấy. to reach out for something   với lấy cái gì
  3. Đến, tới. as far as the eyes can reach   xa tít, xa tới nơi tầm mắt có thể nhìn tới đượcto reach to the bottom   xuống tận đáythe memory reaches back over many years   ký ức nhớ lại được những năm xa xưa

Chia động từSửa đổireach

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to reach
reaching
reached
reach reach hoặc reachest¹ reaches hoặc reacheth¹ reach reach reach
reached reached hoặc reachedst¹ reached reached reached reached
will/shall²reach will/shallreach hoặc wilt/shalt¹reach will/shallreach will/shallreach will/shallreach will/shallreach
reach reach hoặc reachest¹ reach reach reach reach
reached reached reached reached reached reached
weretoreach hoặc shouldreach weretoreach hoặc shouldreach weretoreach hoặc shouldreach weretoreach hoặc shouldreach weretoreach hoặc shouldreach weretoreach hoặc shouldreach
reach lets reach reach
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề