Dịch Sang Tiếng Việt: recruiting officer //
*Chuyên ngành kinh tế
-người, viên chức [phụ trách] tuyển mộ
Cụm Từ Liên Quan :
//
Dịch Sang Tiếng Việt: recruiting officer //
*Chuyên ngành kinh tế
-người, viên chức [phụ trách] tuyển mộ
Cụm Từ Liên Quan :
//