Reserved for là gì

Nghĩa của từ reserved - reserved là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
        Tính từ
1. dành, dành riêng, dành trước
2. kín đáo; dè dặt, giữ gìn
3. dự bị, dự trữ

Chủ Đề