Ruler có nghĩa là gì

Đóng tất cảKết quả từ 4 từ điểnTừ điển Anh - Việtruler['ru:lə]|danh từ người cai trị, người thống trị, người trị vì, người chuyên quyền [vua, chúa..] cái thước kẻ thợ kẻ giấy; máy kẻ giấyChuyên ngành Anh - Việtruler['ru:lə]|Kỹ thuậtthướcTin học thước đo Trong nhiều chương trình xử lý từ và ấn loát văn phòng, đây là một dải dùng để đo trang theo chiều ngang, bằng cách biểu hiện các lề, các chỗ đứng tab, và các chỗ thụt dòng đầu chương mục đang sử dụng. Các chương trình Windows và Macintosh cho phép bạn chỉnh bằng tay các lề và các chỗ thụt dòng, đồng thời đặt các tab bằng cách tác dụng chuột vào các ký hiệu màn hình tương ứng.Xây dựng, Kiến trúcthước kiểmTừ điển Anh - Anhruler|

ruler

ruler [rʹlər] noun

1. One, such as a monarch or dictator, that rules or governs.

2. A straightedged strip, as of wood or metal, for drawing straight lines and measuring lengths. In this sense, also called rule.

Đồng nghĩa - Phản nghĩaruler|ruler

ruler [n]

monarch, sovereign, leader, head of state, potentateantonym: subject

Chủ Đề