Rung lắc Tiếng Anh là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: shaken
Best translation match:

English Vietnamese
shaken
* danh từ
- sự rung, sự lắc, sự giũ
=a shake of the head+ cái lắc đầu
=to give something shake+ giũ cái gì
- sự run
=to be all of a shake+ run khắp mình
=with a shake in his voice+ với một giọng run run
- [thông tục] lúc, chốc, một thoáng
=I'll be there in two shake s+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó
=in two shake s of a lamb's tail+ rất nhanh, rất chóng
- vết nứt [trong thân cây gỗ]
- [thông tục] động đất
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] cốc sữa trứng đã khuấy [[cũng] milk-shake]
!to be no great shakes
- [từ lóng] không tốt lắm; không có tác dụng lắm
!to give someone [something] the shake
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] tránh ai [cái gì]; tống khứ ai [cái gì]
* động từ shook; shaken
- rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ
=to shake the house+ làm rung nhà
=to shake one's head+ lắc đầu
=to shake the dice+ lắc những con súc sắc
=to shake someone by the hand; to shake hands with someone+ bắt tay người nào
=to shake a mat+ giũ chiếu
- rung; [nhạc] ngân
=to shake with rage+ run lên vì tức giận
=voice shake with emotion+ giọng run lên vì cảm động
- làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng
=to be much shaken by [with, at] a piece of news+ sửng sốt vì một tin
- [nghĩa bóng] làm lung lay, làm lay chuyển
=his credit was shaken+ danh tiếng của anh ta bị lung lay
=to shake someone's faith in something+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì
- [thông tục] làm mất bình tĩnh
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] giũ sạch, tống khứ được [ai, cái gì]
!to shake down
- rung cây lấy quả
- trải [rơm, chăn] ra sàn
- lắc [hạt lúa...] cho lắng xuống; lắng xuống
- ngồi ấm chỗ
- ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] tống tiền
!to shake off
- giũ, phủi; [bóng] giũ sạch, tống khứ
!to shake out
- lắc ra, giũ tung ra; trải [buồm, cờ] ra
!to shake up
- lắc để trộn
- giũ, lắc [gối...] cho gọn lại
- [nghĩa bóng] thức tỉnh, làm hoạt động
!to shake in one's shoes
- run sợ
!to shake a leg
- [xem] leg


Probably related with:

English Vietnamese
shaken
bình tĩnh ; bị giũ ; bị rúng động ; lay động ; lung lay ; làm lung lay ; làm rung chuyển ; lắc chứ ; lắc ; nóng vội ; run rẩy ; rung chuyển ; rùng mình rồi ; rẩy ; sốc ; được bình tĩnh ; động ;
shaken
bình tĩnh ; lay ; lay động ; lung lay ; làm lung lay ; làm rung chuyển ; lắc chứ ; lắc ; nóng vội ; run rẩy ; rung chuyển ; rùng mình rồi ; sốc ; được bình tĩnh ; động ;


May be synonymous with:

English English
shaken; jolted
disturbed psychologically as if by a physical jolt or shock


May related with:

English Vietnamese
wind-shaken
* tính từ
- x xác đi vì gió

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề