Sạch sẽ dịch sáng Tiếng Anh là gì

sạch sẽ Dịch Sang Tiếng Anh Là

+  clean; neat; tidy
= ăn mặc sạch sẽ neatly dressed

Cụm Từ Liên Quan :

dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp /don dep cho sach se ngan nap/

* nội động từ
- tidy

phủ định sạch sẽ /phu dinh sach se/

* tính từ
- savoury

ưa sạch sẽ /ua sach se/

* tính từ
- cleanly

Chủ Đề