Saturated with là gì

Thông tin thuật ngữ saturated tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

saturated
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ saturated

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

saturated tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ saturated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ saturated tiếng Anh nghĩa là gì.

saturated /'sætʃəreitid/

* tính từ
- no, bão hoà
- thấm đẫm
- thẫm, đậm, không hoà màu trắng [màu sắc]saturate /'sætʃəreit/

* tính từ
- no, bão hoà
- [thơ ca] thẫm, đẫm, đậm

* ngoại động từ
- làm no, làm bão hoà
- tẩm, ngấm, thấm đẫm
- [quân sự] ném bom ồ ạt, ném bom tập trung

saturate
- bão hoà

Thuật ngữ liên quan tới saturated

  • oozing tiếng Anh là gì?
  • smoking-mixture tiếng Anh là gì?
  • correspondently tiếng Anh là gì?
  • riveters tiếng Anh là gì?
  • brambliest tiếng Anh là gì?
  • superhuman tiếng Anh là gì?
  • distrainment tiếng Anh là gì?
  • platter tiếng Anh là gì?
  • endoscopies tiếng Anh là gì?
  • overtired tiếng Anh là gì?
  • declassed tiếng Anh là gì?
  • brominate tiếng Anh là gì?
  • abrego tiếng Anh là gì?
  • alligator clip tiếng Anh là gì?
  • snakier tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của saturated trong tiếng Anh

saturated có nghĩa là: saturated /'sætʃəreitid/* tính từ- no, bão hoà- thấm đẫm- thẫm, đậm, không hoà màu trắng [màu sắc]saturate /'sætʃəreit/* tính từ- no, bão hoà- [thơ ca] thẫm, đẫm, đậm* ngoại động từ- làm no, làm bão hoà- tẩm, ngấm, thấm đẫm- [quân sự] ném bom ồ ạt, ném bom tập trungsaturate- bão hoà

Đây là cách dùng saturated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ saturated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

saturated /'sætʃəreitid/* tính từ- no tiếng Anh là gì?
bão hoà- thấm đẫm- thẫm tiếng Anh là gì?
đậm tiếng Anh là gì?
không hoà màu trắng [màu sắc]saturate /'sætʃəreit/* tính từ- no tiếng Anh là gì?
bão hoà- [thơ ca] thẫm tiếng Anh là gì?
đẫm tiếng Anh là gì?
đậm* ngoại động từ- làm no tiếng Anh là gì?
làm bão hoà- tẩm tiếng Anh là gì?
ngấm tiếng Anh là gì?
thấm đẫm- [quân sự] ném bom ồ ạt tiếng Anh là gì?
ném bom tập trungsaturate- bão hoà

Video liên quan

Chủ Đề