Cách phát âm short
Đã nghe: 545K lần
trong:
- adjective
- noun
- size
- length
- cinema
- duration
- prenda de vestir
- surname
- Tiếng Anh
- Tiếng Pháp
- Tiếng Bồ Đào Nha
- Tiếng Tây Ban Nha
- Tiếng Luxembourg
short phát âm trong Tiếng Anh [en] ʃɔːt Thổ âm:
Các âm giọng khác Âm giọng Anh Âm giọng Mỹ Các âm giọng khác
- phát âm short Phát âm của Chellspecker [Nam từ Canada]
10 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x Âm giọng Anh
- phát âm short Phát âm của TristanJaimes [Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]
7 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm short Phát âm của eggypp [Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]
2 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x Âm giọng Mỹ
- phát âm short Phát âm của NipponJapan [Nam từ Hoa Kỳ]
6 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm short Phát âm của Jeane [Nữ từ Hoa Kỳ]
4 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm short Phát âm của rdbedsole [Nam từ Hoa Kỳ]
1 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm short Phát âm của Soothing [Nữ từ Hoa Kỳ]
1 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm short Phát âm của mmdills22 [Nữ từ Hoa Kỳ]
1 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm short Phát âm của mikebill [Nam từ Hoa Kỳ]
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm short Phát âm của showmeandrew [Nam từ Hoa Kỳ]
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm short trong Tiếng Anh Chia sẻ phát âm từ short trong Tiếng Anh:
- Google+
- Email Cụm từ
short ví dụ trong câu
Servers with time on their hands are in short supply around here phát âm Servers with time on their hands are in short supply around here Phát âm của Pella [Nữ từ Hoa Kỳ]
It's Patricia: Patty for short. phát âm It's Patricia: Patty for short. Phát âm của anna12 [Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]
With a muscly chest and short legs his body is top-heavy. phát âm With a muscly chest and short legs his body is top-heavy. Phát âm của paigem [Nữ từ Hoa Kỳ] Bản dịch
Bản dịch của short
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
Định nghĩa của short
- the location on a baseball field where the shortstop is stationed
- accidental contact between two points in an electric circuit that have a potential difference
- the fielding position of the player on a baseball team who is stationed between second and third base
Từ đồng nghĩa với short
- phát âm small small [en]
- phát âm little little [en]
- phát âm tiny tiny [en]
- phát âm brief brief [en]
- phát âm slight slight [en]
- phát âm undersized undersized [en]
- phát âm diminutive diminutive [en]
- phát âm low low [en]
- phát âm lacking lacking [en]
- phát âm deficient deficient [en]
Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ
short phát âm trong Tiếng Pháp [fr]
- phát âm short Phát âm của gwen_bzh [Nam từ Pháp]
1 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm short Phát âm của Domigloup [Nữ từ Pháp]
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm short Phát âm của Akita28 [Nam từ Pháp]
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm short trong Tiếng Pháp Chia sẻ phát âm từ short trong Tiếng Pháp:
- Google+
- Email Cụm từ
short ví dụ trong câu
L'été, les sportifs portent des shorts phát âm L'été, les sportifs portent des shorts Phát âm của Pat91 [Nam từ Pháp] Bản dịch
Bản dịch của short
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
Định nghĩa của short
- type de culotte très courte que l'on porte habituellement lorsqu'il fait très chaud ou pour faire du sport
Từ đồng nghĩa với short
- phát âm Bermuda Bermuda [fr]
- phát âm Caleçon Caleçon [fr]
- phát âm culotte culotte [fr]
- phát âm culotte courte culotte courte [fr]
- phát âm collant collant [fr]
- phát âm slip slip [fr]
- knickerbockers [mp] Hướng dẫn - Sự kiện Hướng dẫn
Từ vựng về trang phục tiếng Pháp
Mua một cặp kính Armani, quần dài Zara hoặc giày Prada có thể là khó khăn nếu bạn không thể làm cho nhân viên bán hàng hiểu tường tận được bạn. Những thành ngữ sau đây sẽ giúp bạn khi mua sắm ở nước ngoài.
Sự kiện
Journée internationale de la Francophonie
Learn to pronounce the basic vocabulary in French. 20/03/2021
short phát âm trong Tiếng Bồ Đào Nha [pt] Thổ âm:
Âm giọng Brazil Âm giọng Brazil
- phát âm short Phát âm của coohrus [Nam từ Brasil]
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
- phát âm short Phát âm của pathgs [Nữ từ Brasil]
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm short trong Tiếng Bồ Đào Nha Chia sẻ phát âm từ short trong Tiếng Bồ Đào Nha:
- Google+
- Email Bản dịch
Bản dịch của short
Định nghĩa
Định nghĩa của short
- Brasil ver shorts
short phát âm trong Tiếng Tây Ban Nha [es] Thổ âm:
Âm giọng Mỹ La Tinh Âm giọng Mỹ La Tinh
- phát âm short Phát âm của nicolas_mt [Nam từ Chile]
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm short trong Tiếng Tây Ban Nha Chia sẻ phát âm từ short trong Tiếng Tây Ban Nha:
- Google+
- Email Cụm từ
short ví dụ trong câu
Juanpa- Short for 'Juan Pablo'. Manera corta de decir 'Juan Pablo'. phát âm Juanpa- Short for 'Juan Pablo'. Manera corta de decir 'Juan Pablo'. Phát âm của gaultier86 [Nam từ Tây Ban Nha] Bản dịch
Bản dịch của short
short phát âm trong Tiếng Luxembourg [lb]
- phát âm short Phát âm của piral58 [Nam từ Luxembourg]
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3 Chia sẻ x
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm short trong Tiếng Luxembourg Chia sẻ phát âm từ short trong Tiếng Luxembourg:
- Google+
- Email Bản dịch
Bản dịch của short
Từ ngẫu nhiên: shit, computer, Canada, Texas, pen