Shouted nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ shouted tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

shouted
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ shouted

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

shouted tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shouted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shouted tiếng Anh nghĩa là gì.

shout /ʃaut/
















Thuật ngữ liên quan tới shouted

  • delimitates tiếng Anh là gì?
  • innately tiếng Anh là gì?
  • transistorization tiếng Anh là gì?
  • status tiếng Anh là gì?
  • flowability tiếng Anh là gì?
  • zionist tiếng Anh là gì?
  • haem tiếng Anh là gì?
  • dudeen tiếng Anh là gì?
  • comic tiếng Anh là gì?
  • vaingloriousness tiếng Anh là gì?
  • nabbed tiếng Anh là gì?
  • huffed tiếng Anh là gì?
  • engine-driven tiếng Anh là gì?
  • feist tiếng Anh là gì?
  • demographically tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của shouted trong tiếng Anh

shouted có nghĩa là: shout /ʃaut/*  danh từ- tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét- [từ lóng] chầu khao=it is my shout+ đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầu tàu*  động từ- la hét, hò hét, reo hò=to shout at the top of one's voice+ gân cổ lên mà hét=to shout for joy+ reo hò vui sướng- quát tháo, thét=don't shout at me+ đừng quát tôi- [từ lóng] khao, thết=to shout someone a drink+ khao ai chầu rượu, thết ai chầu rượu!to shout down- la phản đối, la thét buột [một diễn giả] phải thôi nói

Đây là cách dùng shouted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shouted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh










Chủ Đề