Sick tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổiHoa Kỳ

Tính từSửa đổi

sick

  1. Ốm, đau; ốm yếu; [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] khó ở, thấy kinh. a sick man   người ốm to be sick of a fever   bị sốt to be sick of love   ốm tương tư
  2. Buồn nôn. to feel [turn] sick   buồn nôn, thấy lợm giọng to be sick   nôn
  3. [Hàng hải] Cần sửa lại, cần chữa lại.

Thành ngữSửa đổi

  • sick [and tried] of
  • sick to death of:
  1. [Thông tục] Chán, ngán, ngấy. to be sick of doing the same work   chán ngấy vì cứ làm mãi một công việc
  • sick at [about]:
  1. [Thông tục] Đau khổ, ân hận. to be sick at failing to pass the examination   đau khổ vì thi trượt
  • sick for:
  1. Nhớ. to be sick for home   nhớ nhà, nhớ quê hương

Ngoại động từSửa đổi

sick ngoại động từ

  1. Xuýt [chó] [[thường], [mỉa mai] để ra lệnh cho chó săn]. sick him!   sục đi!

Chia động từSửa đổisickDạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to sick Phân từ hiện tại sicking Phân từ quá khứ sicked Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại sick sick hoặc sickest¹ sicks hoặc sicketh¹ sick sick sick Quá khứ sicked sicked hoặc sickedst¹ sicked sicked sicked sicked Tương lai will/shall²sick will/shallsick hoặc wilt/shalt¹sick will/shallsick will/shallsick will/shallsick will/shallsick Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại sick sick hoặc sickest¹ sick sick sick sick Quá khứ sicked sicked sicked sicked sicked sicked Tương lai weretosick hoặc shouldsick weretosick hoặc shouldsick weretosick hoặc shouldsick weretosick hoặc shouldsick weretosick hoặc shouldsick weretosick hoặc shouldsick Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại sick lets sick sick

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề