Sign a contract là gì

contract signing ceremony

initial contract signing

when signing the contract

signing a construction contract

signing a major contract

prior to signing the contract

“Hợp đồng” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: signed contract Ví dụ: □ việc thanh toán đã được thực hiện qua ngân hàng của ông theo hợp đồng đã được ký kết của chúng ta.

the payments were made through your bank ỉn accordance with our signed contract.

  • Signing Of A Contract là [Sự] Ký Một Hợp Đồng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Signing Of A Contract

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Signing Of A Contract là gì? [hay [Sự] Ký Một Hợp Đồng nghĩa là gì?] Định nghĩa Signing Of A Contract là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Signing Of A Contract / [Sự] Ký Một Hợp Đồng. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Video liên quan

Chủ Đề