Sloping là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈsloʊp/Hoa Kỳ[ˈsloʊp]

Danh từSửa đổi

slope [số nhiềuslopes] /ˈsloʊp/

  1. Dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc. slope of a roof   độ dốc của mái nhà mountain slope   sườn núi
  2. [Quân sự] Tư thế vác súng. to come to the slope   đứng vào tư thế vác súng
  3. [Toán học] Hệ số góc. hệ số góc của đường thẳng y = 2x - 1 là 2.

Nội động từSửa đổi

slope nội động từ /ˈsloʊp/

  1. Nghiêng, dốc. the road slopes down   đường dốc xuống the sun was sloping in the West   mặt trời đang lặng về phía tây
  2. [Từ lóng; + off] Chuồn, biến.
  3. [Từ lóng; + about] Đi dạo.

Chia động từSửa đổislopeDạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to slope Phân từ hiện tại sloping Phân từ quá khứ sloped Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại slope slope hoặc slopest¹ slopes hoặc slopeth¹ slope slope slope Quá khứ sloped sloped hoặc slopedst¹ sloped sloped sloped sloped Tương lai will/shall²slope will/shallslope hoặc wilt/shalt¹slope will/shallslope will/shallslope will/shallslope will/shallslope Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại slope slope hoặc slopest¹ slope slope slope slope Quá khứ sloped sloped sloped sloped sloped sloped Tương lai weretoslope hoặc shouldslope weretoslope hoặc shouldslope weretoslope hoặc shouldslope weretoslope hoặc shouldslope weretoslope hoặc shouldslope weretoslope hoặc shouldslope Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại slope lets slope slope

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Ngoại động từSửa đổi

slope ngoại động từ /ˈsloʊp/

  1. Cắt nghiêng, làm nghiêng. to slope the neck of a dress   khoét cổ áo dài to slope the sides of a pit   xây nghiêng bờ giếng [ở mỏ]
  2. [Quân sự] Vác lên vai. to slope arms   vác súng lên vai

Chia động từSửa đổislopeDạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to slope Phân từ hiện tại sloping Phân từ quá khứ sloped Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại slope slope hoặc slopest¹ slopes hoặc slopeth¹ slope slope slope Quá khứ sloped sloped hoặc slopedst¹ sloped sloped sloped sloped Tương lai will/shall²slope will/shallslope hoặc wilt/shalt¹slope will/shallslope will/shallslope will/shallslope will/shallslope Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại slope slope hoặc slopest¹ slope slope slope slope Quá khứ sloped sloped sloped sloped sloped sloped Tương lai weretoslope hoặc shouldslope weretoslope hoặc shouldslope weretoslope hoặc shouldslope weretoslope hoặc shouldslope weretoslope hoặc shouldslope weretoslope hoặc shouldslope Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại slope lets slope slope

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề