- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
Bài 1
Task 1: These expressions are commonly used in making small talks. Place them under the appropriate heading. Then practise it with a partner.
[Những thành ngữ này thường được dùng trong những cuộc nói chuyện ngắn. Viết chúng theo chủ đề thích hợp. Sau đó thực hành với một hạn cùng học.]
Good morning. / Hi. Sorry, I've got to go. Talk to you later. Well, it's been nice meeting you. How's everything at school? Goodbye. See you later. |
Great. I'll see you tomorrow. Hello. How are you? Hello. What are you doing? Catch you later. Hi. How is school? |
Starting a conversation |
Closing a conversation |
- - - |
- - - |
Lời giải chi tiết:
Starting a conversation [Bắt đầu hội thoại] |
Closing a conversation [Kết thúc hội thoại] |
- Good morning. [Chào buổi sáng] |
- Goodbye. See you later. [Tạm biệt. Gặp lại bạn sau.] |
- Hello. How are you? [Chào. Bạn khoẻ không?] |
- Sorry, I've got to go. Talk to you later. [Xin lỗi, tôi phải đi. Nói chuyện với bạn sau.] |
- Hello. What are you doing? [Chào. Bạn đang làm gì vậy?] |
- Well, it's been nice meeting to you. [Ừm, rất vui được gặp bạn.] |
- Hi. How is school? [Chào. Ở trường thế nào rồi?] |
- Great. I'll see you tomorrow. [Tuyệt. Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.] |
- How's everything at school? [Mọi thứ ở trường sao rồi?] |
- Catch up with you later. [Gặp lại bạn sau.] |
You: Hi, Nam. How are you?
[Xin chào, Nam. Bạn khỏe không?]
Nam: Hi. Fine, thanks. How about you?
[Xin chào. Tôi ổn, cảm ơn. Còn bạn thì sao?]
You: Not bad. Hows your work at school?
[Không tệ. Việc học của bạn ở trường như thế nào?]
Nam: Not so good. The last test was rather difficult. How about you?
[Không tốt lắm. Bài kiểm tra cuối kì khá khó. Của bạn thì sao?]
You: My test was difficult, too. Only a few could finish it.
[Bài kiểm tra của tôi cũng khó. Chỉ một số ít người có thể hoàn thành nó.]
Nam: Sorry, Ive got to go. I have to meet my former teacher.
[Xin lỗi, tôi phải đi. Tôi phải gặp giáo viên chủ nhiệm của tôi.]
You: OK. Goodbye. Talk to you later.
[Ờ. Tạm biệt. Nói chuyện sau.]
Nam: Sure. Bye. See you.
[Chắc chắn rồi. Tạm biệt. Hẹn gặp lại bạn.]
Bài 2
Task 2: Rearrange the following sentences to make an appropriate conversation and then practise it with a partner.
[Sắp xếp lại những câu sau để làm thành một bài đối thoại thích hợp và sau đó thực hành với một bạn cùng học.]
A. Bye. See you later.
B. What did you do?
C. Where are you going now?
D. Hi, Minh. Did you have a nice weekend?
E. Oh, I stayed at home and did my homework. Nothing special.
F. Hello, Quan. Yes, I did. It's great.
G. I'm going to the library to borrow some books. Sorry, I've got to go. Talk to you later.
H. I went to Lan's birthday party. The food was good and the people were interesting. What did you do, Quan?
Lời giải chi tiết:
1. D: Hi, Minh. Did you have a nice weekend?
[Xin chào, Minh. Bạn đã có ngày cuối tuần tốt đẹp chứ?]
2. F: Hello, Quan. Yes, I did. It was great.
[Xin chào, Quân. Đúng vậy. Nó thật tuyệt.]
3. B: What did you do?
[Bạn đã làm gì?]
4. H: I went to Lan's birthday party. The food was good and the people were interesting. What did you do, Quan?
[Tôi đã đến bữa tiệc sinh nhật của Lan. Thức ăn ngon và mọi người rất thú vị. Bạn đã làm gì, Quân?]
5. E: I stayed at home and did my homework. Nothing special.
[Tôi ở nhà và làm bài tập về nhà. Không có gì đặc biệt.]
6. C: Where are you going now?
[Bạn bây giờ đang đi đâu?]
7. G: I'm going to the library to borrow some books. Sorry. I've got to go. Talk to you later.
[Tôi sẽ đến thư viện để mượn một số sách. Xin lỗi. Tôi phải đi. Nói chuyện với bạn sau.]
8. A: Bye. See you later.
[Tạm biệt. Hẹn gặp lại.]
Bài 3
Task 3:Complete the following conversation with suitable words, phrases or sentences in the box and then practise it with a partner.
[Điền bài đối thoại sau với những từ, cụm từ hay câu thích hợp trong khung và sau đó thực hành với một bạn cùng lớp.]
Whats the matter with you awful / tired / sick / cold a headache / a cold / backache / toothache You should / You'd better go home and have a rest |
A: Hello, Hoa. You dont look very happy._________ ?
B: Hi, Nam. I feel__________ . I've got__________
A: Sorry to hear that. _______________
B: Yes. Thats a great idea. Goodbye, Nam.
A: See you later.
Lời giải chi tiết:
A:Hello, Hoa. You don't look very happy.What's the matter with you?
[Xin chào, Hoa. Bạn trông không vui lắm. Có chuyện gì với bạn thế?]
B:Hi, Nam. I feelawful.I've gota cold.
[Xin chào, Nam. Tôi cảm thấy rất tệ. Tôi bị cảm.]
A:Sorry to hear that.You'd better go home and have a rest.
[Xin lỗi khi nghe điều đó. Bạn nên về nhà và nghỉ ngơi.]
B:Yes. That's a great idea. Goodbye, Nam.
[Đúng vậy. Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Tạm biệt, Nam.]
A:See you later.
[Hẹn gặp lại sau.]
Bài 4
Task 4: Work in pairs. Make small talks on the following topics, using the Parting and ending of a conversation.
[Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện ngắn về các chủ đề sau, sử dụng phần mở đầu và kết thúc của một cuộc hội thoại.]
- the weather [thời tiết]
- last night's TV programmes [các chương trình tivi tối qua]
- football [bóng đá]
- plans for the next weekend [ kế hoạch cho ngày cuối tuần sau]
Lời giải chi tiết:
Conversation 1[Bài hội thoại 1]
You: Hi, Viet.
[Xin chào, Việt.]
Viet: Hi. How're you?
[Xin chào. Bạn khoẻ không?]
You: Fine, thanks. How about you?
[Tôi ổn, cảm ơn. Còn bạn thì sao?]
Viet: Not so good. I feel uneasy.
[Không tốt lắm. Tôi cảm thấy không thoải mái.]
You: Thats too had. Awful day, isnt it?
[Thật tệ. Một ngày khủng khiếp, phải không?]
Viet: Yeah. I hate the wet season.
[Ừ. Tôi ghét mùa mưa.]
You: Me, too. I have to stay at home. Its so boring.
[Tôi cũng thế. Tôi phải ở nhà. Thật nhàm chán.]
Viet: Sorry. I've got to go. I have to visit my friend in hospital.
[Xin lỗi. Tôi phải đi. Tôi phải đến thăm bạn tôi trong bệnh viện.]
You: All right. See you soon.
[Được rồi. Hẹn sớm gặp lại.]
Viet: Bye. See you.
[Tạm biệt. Hẹn gặp lại bạn.]
Conversation 2 [Bài hội thoại 2]
Nam: Hi, Minh. Did you watch TV last night?
[Xin chào, Minh. Bạn có xem TV tối qua không?]
Minh: No. Were there any good programmes on?
[Không. Có chương trình nàohaykhông?]
Nam: Oh, no. As you know, there have hardly been any good programmes on television these days.
[Ồ, không. Như bạn đã biết, hầu như không có bất kỳ chương trình nào hay trên truyền hình những ngày này.]
Minh: And one more thing, there're also too many violent scenes, which is too hard for small children.
[Và một điều nữa, cũng có quá nhiều cảnh bạo lực, điều đó quá nặng đối với trẻ nhỏ.]
Nam: OK. I don't know what they think about these.
[OK. Tôi không biết họ nghĩ gì về chúng.]
Minh: Theyre maybe thinking about making money regardless of bad effects on children.
[Họ hẳn là nghĩ đến việc kiếm tiền bất chấp những ảnh hưởng xấu đến trẻ em.]
Nam: Much ashamed of it?
[Có nhiều xấu hổ về nó?]
Minh: Sure.
[Chắc chắn rồi.]
Nam: Oh, sorry, its late. I've got to go to the library now.
[Ồ, xin lỗi, đã muộn rồi. Tôi phải đến thư viện bây giờ.]
Minh: OK. Bye. Talk to you later.
[Ờ. Tạm biệt. Nói chuyện sau.]
Nam: Bye.
[Tạm biệt.]