Ý nghĩa của từ khóa: study
English | Vietnamese |
study
|
* danh từ
- sự học tập; sự nghiên cứu =to give one's hours to study+ để hết thì giờ vào học tập =to make a study of something+ nghiên cứu một vấn đề gì - đối tượng nghiên cứu - sự chăm chú, sự chú ý =it shall be my study to write correctly+ tôi sẽ chú ý để viết cho đúng - sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng [[thường] brown study] =to be lost in a brown study+ đang suy nghĩ lung, đang trầm tư mặc tưởng - phòng làm việc, phòng học [học sinh đại học]; văn phòng [luật sư] - [nghệ thuật] hình nghiên cứu - [âm nhạc] bài tập - [sân khấu] người học vở =a slow study+ người học vở lâu thuộc * ngoại động từ - học; nghiên cứu =to study one' spart+ học vai của mình =to study books+ nghiên cứu sách vở - chăm lo, chăm chú =to study common interests+ chăm lo đến quyền lợi chung * nội động từ - cố gắng, tìm cách [làm cái gì] =to study to avoid disagreeable topics+ cố gắng tìm cách tránh những đề tài không hay - [từ cổ,nghĩa cổ] suy nghĩ !to study out - suy nghĩ tự tìm ra [vấn đề gì] !to study up - học để đi thi [môn gì] !to study for the bar - học luật |
English | Vietnamese |
study
|
ba ́ o ca ́ o ; biết học ; buổi ; bài học ; bài nghiên cứu ; bài ; bô ; bô ́ ; chiến ; chước ; chỗ hoc ; chụp ; cuộc khảo sát ; cuộc nghiên cứu ; cuộc ; có nghiên cứu ; công trình nghiên cứu cho thấy ; công trình nghiên cứu cho ; công trình nghiên cứu ; căn phòng ; cứu ; du học ; dạy ; giảng ; hiểu về ; hiểu ; hiện các nghiên cứu ; ho ; ho ̣ c ; học bài ; học chuyên ngành ; học chớ ; học cơ mà ; học cơ ; học hành ; học hỏi ; học môn ; học nữa ; học trường julliard ; học tập theo ; học tập ; học về ; học ; học được ; họctập ; khám ; khùng ; khảo cứu ; làm việc ; lại nghiên cứu ; môn nghiên cứu ; một nghiên cứu ; ng ho ; nghiên cư ; nghiên cư ́ ; nghiên cứ ; nghiên cứu cho thấy ; nghiên cứu cho ; nghiên cứu chúng ; nghiên cứu chức ; nghiên cứu có ; nghiên cứu này có nhiều ; nghiên cứu này ; nghiên cứu về ; nghiên cứu ; nghiên cứu được tiến hành ; nghiệm ; ngành nghiên cứu ; nhiều ; phòng học ; phòng làm việc ; phòng làm ; phòng ; quá trình nghiên cứu ; sách ; sẽ nghiên cứu ; theo nghiên cứu ; thí nghiệm ; thư phòng ; thực tập ; tiến hành nghiên cứu ; triển khai nghiên cứu ; trình này ; tài nghiên cứu của ; tài ; tìm hiểu về ; tìm hiểu ; tượng nghiên cứu ; việc của ; việc học ; việc nghiên cứu ; văn phòng ; đang theo học ngành ; đào tạo ; đã học ; đã nghiên cứu về ; được gọi ; được học ; đến nghiên cứu ; đề tài nghiên cứu ; đọc ; ́ ng ho ;
|
study
|
biết học ; buổi ; bài học ; bài nghiên cứu ; bài ; bô ; bô ́ ; c nghiên cư ; chiến ; chước ; chỗ hoc ; chụp ; cuộc khảo sát ; cuộc nghiên cứu ; cuộc ; có nghiên cứu ; công trình nghiên cứu cho ; công trình nghiên cứu ; cứu ; du học ; dạy ; giảng ; hiểu về ; hiểu ; hiện các nghiên cứu ; ho ; ho ̣ ; học bài ; học chuyên ngành ; học chớ ; học cơ mà ; học cơ ; học hành ; học hỏi ; học môn ; học nhiều ; học nữa ; học trường julliard ; học tập theo ; học tập ; học về ; học ; học được ; họctập ; khám ; khùng ; khảo cứu ; làm việc ; lại nghiên cứu ; môn nghiên cứu ; một nghiên cứu ; ng ho ; nghiên cư ; nghiên cư ́ ; nghiên cứ ; nghiên cứu cho thấy ; nghiên cứu cho ; nghiên cứu chúng ; nghiên cứu chức ; nghiên cứu có ; nghiên cứu này có nhiều ; nghiên cứu này ; nghiên cứu về ; nghiên cứu ; nghiên cứu được tiến hành ; nghiên ; nghiệm ; ngành nghiên cứu ; phòng học ; phòng làm việc ; phòng làm ; phòng ; quá trình nghiên cứu ; sách ; sẽ nghiên cứu ; theo nghiên cứu ; thí nghiệm ; thư phòng ; thực tập ; tiến hành nghiên cứu ; triển khai nghiên cứu ; tài nghiên cứu của ; tài ; tìm hiểu về ; tìm hiểu ; tượng nghiên cứu ; tập ; việc của ; việc học ; việc nghiên cứu ; văn phòng ; đang theo học ngành ; đào tạo ; đã học ; đã nghiên cứu về ; được gọi ; được học ; đến nghiên cứu ; đề tài nghiên cứu ; đọc ; ́ ng ho ;
|
English | English |
study; survey
|
a detailed critical inspection
|
study; work
|
applying the mind to learning and understanding a subject [especially by reading]
|
study; report; written report
|
a written document describing the findings of some individual or group
|
study; bailiwick; discipline; field; field of study; subject; subject area; subject field
|
a branch of knowledge
|
study; sketch
|
preliminary drawing for later elaboration
|
study; cogitation
|
attentive consideration and meditation
|
study; analyse; analyze; canvas; canvass; examine
|
consider in detail and subject to an analysis in order to discover essential features or meaning
|
study; consider
|
give careful consideration to
|
study; learn; read; take
|
be a student of a certain subject
|
study; hit the books
|
learn by reading books
|
study; contemplate; meditate
|
think intently and at length, as for spiritual purposes
|
English | Vietnamese |
brown study
|
* danh từ
- sự mơ mộng, sự trầm ngâm |
motion study
|
* danh từ
- sự nghiên cứu các động tác [để hợp lý hoá sản xuất] [[cũng] time anh motion study] |
nature study
|
* danh từ
- sự nghiên cứu thiên nhiên |
studied
|
* tính từ
- cẩn trọng, có suy nghĩ =with studied politeness+ với sự lễ phép cẩn trọng - cố tình, cố ý, có chủ tâm =a studied insult+ lời lăng mạ cố tình |
study
|
* danh từ
- sự học tập; sự nghiên cứu =to give one's hours to study+ để hết thì giờ vào học tập =to make a study of something+ nghiên cứu một vấn đề gì - đối tượng nghiên cứu - sự chăm chú, sự chú ý =it shall be my study to write correctly+ tôi sẽ chú ý để viết cho đúng - sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng [[thường] brown study] =to be lost in a brown study+ đang suy nghĩ lung, đang trầm tư mặc tưởng - phòng làm việc, phòng học [học sinh đại học]; văn phòng [luật sư] - [nghệ thuật] hình nghiên cứu - [âm nhạc] bài tập - [sân khấu] người học vở =a slow study+ người học vở lâu thuộc * ngoại động từ - học; nghiên cứu =to study one' spart+ học vai của mình =to study books+ nghiên cứu sách vở - chăm lo, chăm chú =to study common interests+ chăm lo đến quyền lợi chung * nội động từ - cố gắng, tìm cách [làm cái gì] =to study to avoid disagreeable topics+ cố gắng tìm cách tránh những đề tài không hay - [từ cổ,nghĩa cổ] suy nghĩ !to study out - suy nghĩ tự tìm ra [vấn đề gì] !to study up - học để đi thi [môn gì] !to study for the bar - học luật |
time and motion study
|
* danh từ
- sự nghiên cứu các thao tác [để tăng năng suất] |
time study
|
* danh từ
- sự nghiên cứu các thao tác [để tăng năng suất] |
feasibility study
|
- [Econ] Nghiên cứu khả thi.
|
case-study
|
* danh từ
- sự nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể |
studiedness
|
* danh từ
- sự cố tình; chủ tâm - sự nghiên cứu cẩn thận; tính toán chu đáo |
work study
|
* danh từ
- hiệu quả học [hệ thống đánh giá lao động và phương pháp lao động, nhằm xem có thể làm được nhanh hơn hoặc hiệu quả hơn không] |