Sun Tiếng Anh là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sun˧˧ʂuŋ˧˥ʂuŋ˧˧
ʂun˧˥ʂun˧˥˧

Chữ NômSửa đổi

[trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm]

Cách viết từ này trong chữ Nôm

  • 嗔: xin, sân, điền, sun, xân

Từ tương tựSửa đổiCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

  • sún
  • sụn

Động từSửa đổi

sun

  1. Co lại. Sun vai.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. [chi tiết]

Tiếng AnhSửa đổi

Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg.
miles real eye hạng 495: sun cut everything six

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈsʌn/
Bắc California, Hoa Kỳ [nữ giới]
[ˈsʌn]
Luân Đôn, Anh, Vương quốc Anh [nữ giới]
[ˈsʌn]

Từ nguyênSửa đổi

Từ tiếng Anh trung cổ sunne, từ tiếng Anh cổ sunne, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *sunnǭ, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *sh̥uén.

Danh từSửa đổi

sun [số nhiềusuns]

  1. Mặt trời, vừng thái dương.
  2. Ánh nắng, ánh mặt trời. to take the sun   phơi nắng
  3. [Nghĩa bóng] Thế, thời. his sun is set   anh ta hết thời rồi
  4. [Thơ ca] Ngày; năm.
  5. [Thơ ca] Bình minh; hoàng hôn.
  6. Cụm đèn trần [ở trần nhà].

Đồng nghĩaSửa đổicụm đèn trần

  • sun-burner

Thành ngữSửa đổi

  • against the sun: Ngược chiều kim đồng hồ.
  • to hail [adore] the rising sun: Khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh.
  • to hold a candle to the sun: Đốt đèn giữa ban ngày [làm một việc thừa].
  • to make hay while the sun shines: Xem hay.
  • a place in the sun: Địa vị tốt trong xã hội.
  • to rise with the sun: Dậy sớm.
  • Sun of righteousness: Chúa.
  • with the sun: Theo chiều kim đồng hồ.

Ngoại động từSửa đổi

sun ngoại động từ

  1. Phơi, phơi nắng. to sun oneself   tắm nắng

Chia động từSửa đổisun

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to sun
sunning
sunned
sun sun hoặc sunnest¹ suns hoặc sunneth¹ sun sun sun
sunned sunned hoặc sunnedst¹ sunned sunned sunned sunned
will/shall²sun will/shallsun hoặc wilt/shalt¹sun will/shallsun will/shallsun will/shallsun will/shallsun
sun sun hoặc sunnest¹ sun sun sun sun
sunned sunned sunned sunned sunned sunned
weretosun hoặc shouldsun weretosun hoặc shouldsun weretosun hoặc shouldsun weretosun hoặc shouldsun weretosun hoặc shouldsun weretosun hoặc shouldsun
sun lets sun sun
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

sun nội động từ

  1. Tắm nắng.

Chia động từSửa đổisun

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to sun
sunning
sunned
sun sun hoặc sunnest¹ suns hoặc sunneth¹ sun sun sun
sunned sunned hoặc sunnedst¹ sunned sunned sunned sunned
will/shall²sun will/shallsun hoặc wilt/shalt¹sun will/shallsun will/shallsun will/shallsun will/shallsun
sun sun hoặc sunnest¹ sun sun sun sun
sunned sunned sunned sunned sunned sunned
weretosun hoặc shouldsun weretosun hoặc shouldsun weretosun hoặc shouldsun weretosun hoặc shouldsun weretosun hoặc shouldsun weretosun hoặc shouldsun
sun lets sun sun
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng ScotsSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /sʌn/, /sɪn/

Danh từSửa đổi

sun [số nhiều suns]

  1. Mặt Trời.

Từ dẫn xuấtSửa đổi

  • sunblink
  • sundoun
  • sunlicht
  • sunsheen

Chủ Đề