Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điểnTừ điển Việt - Anhtăng vọt[tăng vọt]|to boom; to shoot up; to rocket up; to sky-rocketChuyên ngành Việt - Anhtăng vọt[tăng vọt]|Kinh tếrocketTừ điển Việt - Việttăng vọt|động từtăng nhiều và nhanhdân số tăng vọt
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điểnTừ điển Việt - Anhtăng vọt[tăng vọt]|to boom; to shoot up; to rocket up; to sky-rocketChuyên ngành Việt - Anhtăng vọt[tăng vọt]|Kinh tếrocketTừ điển Việt - Việttăng vọt|động từtăng nhiều và nhanhdân số tăng vọt