Th6 24, 2021, 14:18 chiều
637
Tập gym tiếng Hàn là gì,bạn luôn có 1 lối sống lành mạnh, công việc thường ngày của bạn chỉ là nhân viên văn phòng nhưng do ngồi nhiều nên bạn dễ phát tướng, bạn thì thích ngoại hình mình cân đối không thích quá mập vì như thế sẽ vô cùng xấu vì thế bạn ra sức tập gym nhằm cải thiện vóc dáng của mình trong tương lai
Tập gym tiếng Hàn là 체육관 [cheyuggwan].
Chắc chắn bạn chưa xem:
Một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề tập gym.
덤벨 [deombel ]: Quả tạ.
운동 공 [undong gong]: Bóng tập thể dục.
운동 기계 [undong gigye]: Máy tập thể dục.
체력 [chelyeog]: Môn thể dục thể hình.
줄넘기 줄 [julneomgi jul]: Sợi dây nhảy.
근력 훈련 [geunlyeog hunlyeon]: Huấn luyện thể lực.
헬스장 [helseujang]: Phòng gym.
역도 [yeogdo]: Tập tạ.
코치 [kochi]: Huấn luyện viên.
배꼽 [beggob]: Gập bụng.
다이어트하다 [daiothuhada]: Ăn kiêng.
제도 [chedo]: Chế độ.
근육 [guenyug]: Cơ bắp.
체육관 옷 [cheyugkwan os]: Đồ tập gym.
체력 [chelyeog]: Thể lực.
참다 [chamda]: Kiêng trì.
저울 [joul]: Cái cân.
장갑 [janggab]: Găng tay.
운동화 [untonghoa]: Giày thể thao.
nguồn: //suckhoelamdep.vn/
danh mục://suckhoelamdep.vn/blog-lam-dep/
Tập gym tiếng Hàn là 체육관 [cheyuggwan]. Tập Gym đang là trào lưu hot của giới trẻ hiện nay, nó vừa giúp cho bạn có một thân hình đẹp còn rất tốt cho sức khỏe.
Một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề tập gym.
덤벨 [deombel ]: Quả tạ.
운동 공 [undong gong]: Bóng tập thể dục.
운동 기계 [undong gigye]: Máy tập thể dục.
체력 [chelyeog]: Môn thể dục thể hình.
줄넘기 줄 [julneomgi jul]: Sợi dây nhảy.
근력 훈련 [geunlyeog hunlyeon]: Huấn luyện thể lực.
헬스장 [helseujang]: Phòng gym.
역도 [yeogdo]: Tập tạ.
코치 [kochi]: Huấn luyện viên.
배꼽 [beggob]: Gập bụng.
다이어트하다 [daiothuhada]: Ăn kiêng.
제도 [chedo]: Chế độ.
근육 [guenyug]: Cơ bắp.
체육관 옷 [cheyugkwan os]: Đồ tập gym.
체력 [chelyeog]: Thể lực.
참다 [chamda]: Kiêng trì.
저울 [joul]: Cái cân.
장갑 [janggab]: Găng tay.
운동화 [untonghoa]: Giày thể thao.
Bài viết tập gym tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
- Học Từ Vựng
- Luyện Viết
- Trắc Nghiệm
- Luyện Nghe
- Lọc Từ Vựng
- quay lại
chuyên ngành thể dục thể thao phần một
실내체육관: nhà thi đấu có mái che
아시안게임: đại hội thể thao châu á
운동선수: vận động viên thể thao
원정경기: trận đấu trên sân khách
월드컵축구: giải vô địch bóng đá thế giới
육상경기: môn thi đấu điền kinh
주전선수: vận động viên trụ cột
철봉: thiết bổng, cây gậy sắt
체력단련: huyến luyện thể lực
출전선수: vận động viên thi đấu
판정승: thắng theo quyết định trọng tài
후보선수: vận động viên dự bị
Thể thao
động tác [môn] nhào lộn
thể dục nhịp điệu
các môn điền kinh nhẹ
trò chơi cầu lông
sự thăng bằng [cân đối]
quả bóng
trò chơi bóng chày
trò chơi bóng rổ
quả bóng bi-a
trò chơi bi-a
môn quyền Anh
găng tay đấm bốc
môn thể dục mềm dẻo
Chiếc xuồng
cuộc đua xe hơi [ô tô con]
chiếc thuyền đôi
môn leo núi
môn crikê
trượt tuyết xuyên quốc gia
chiếc cup [giải thưởng cup thi đấu]
phòng vệ [hậu vệ, bảo vệ]
quả tạ
môn cưỡi ngựa
bài tập luyện [thể dục]
bóng tập thể dục
máy tập thể dục
môn đấu kiếm
bàn chân người nhái
môn thể dục thể hình
câu lạc bộ bóng đá
tàu lượn
khung thành [bàn thắng]
thủ môn
câu lạc bộ chơi golf
môn thể dục dụng cụ
tư thế trồng chuối
chiếc diều lượn
môn nhảy cao
cuộc đua ngựa
khí cầu khí nóng
trò chơi khúc côn cầu trên băng
môn trượt băng
môn ném lao
môn đi bộ
cú nhảy
chiếc thuyền thoi [xuồng caiac]
cú đá
áo phao
cuộc chạy đua maratông
võ thuật
sân golf mini
cái dù
môn dù lượn
vận động viên chạy đua
cánh buồm
con thuyền buồm
con tàu buồm
đường đua trượt tuyết
sợi dây nhảy
ván trượt tuyết
vận động viên trượt tuyết trên ván
thể thao
huấn luyện thể lực
sự kéo căng [giãn dài]
ván lướt sóng
người lướt sóng
môn lướt sóng
trò chơi bóng bàn
quả bóng bàn
cái bia [đích bắn]
trò chơi quần vợt
quả bóng quần vợt
người chơi quần vợt
máy tập chạy bộ
người chơi bóng chuyền
môn lướt ván
cái còi thổi
môn lướt sóng gió
môn đấu vật
môn Y-ô-ga