Tập thể dục tiếng Hàn là gì

637

Tập gym tiếng Hàn là gì,bạn luôn có 1 lối sống lành mạnh, công việc thường ngày của bạn chỉ là nhân viên văn phòng nhưng do ngồi nhiều nên bạn dễ phát tướng, bạn thì thích ngoại hình mình cân đối không thích quá mập vì như thế sẽ vô cùng xấu vì thế bạn ra sức tập gym nhằm cải thiện vóc dáng của mình trong tương lai

Tập gym tiếng Hàn là 체육관 [cheyuggwan].

Chắc chắn bạn chưa xem:

Một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề tập gym.

덤벨 [deombel ]: Quả tạ.

운동 공 [undong gong]: Bóng tập thể dục.

운동 기계 [undong gigye]: Máy tập thể dục.

체력 [chelyeog]: Môn thể dục thể hình.

줄넘기 줄 [julneomgi jul]: Sợi dây nhảy.

근력 훈련 [geunlyeog hunlyeon]: Huấn luyện thể lực.

헬스장 [helseujang]: Phòng gym.

역도 [yeogdo]: Tập tạ.

코치 [kochi]: Huấn luyện viên.

배꼽 [beggob]: Gập bụng.

다이어트하다 [daiothuhada]: Ăn kiêng.

제도 [chedo]: Chế độ.

근육 [guenyug]: Cơ bắp.

체육관 옷 [cheyugkwan os]: Đồ tập gym.

체력 [chelyeog]: Thể lực.

참다 [chamda]: Kiêng trì.

저울 [joul]: Cái cân.

장갑 [janggab]: Găng tay.

운동화 [untonghoa]: Giày thể thao.

nguồn: //suckhoelamdep.vn/

danh mục://suckhoelamdep.vn/blog-lam-dep/

Tập gym tiếng Hàn là 체육관 [cheyuggwan]. Tập Gym đang là trào lưu hot của giới trẻ hiện nay, nó vừa giúp cho bạn có một thân hình đẹp còn rất tốt cho sức khỏe.

Một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề tập gym.

덤벨 [deombel ]: Quả tạ.

운동 공 [undong gong]: Bóng tập thể dục.

운동 기계 [undong gigye]: Máy tập thể dục.

체력 [chelyeog]: Môn thể dục thể hình.

줄넘기 줄 [julneomgi jul]: Sợi dây nhảy.

근력 훈련 [geunlyeog hunlyeon]: Huấn luyện thể lực.

헬스장 [helseujang]: Phòng gym.

역도 [yeogdo]: Tập tạ.

코치 [kochi]: Huấn luyện viên.

배꼽 [beggob]: Gập bụng.

다이어트하다 [daiothuhada]: Ăn kiêng.

제도 [chedo]: Chế độ.

근육 [guenyug]: Cơ bắp.

체육관 옷 [cheyugkwan os]: Đồ tập gym.

체력 [chelyeog]: Thể lực.

참다 [chamda]: Kiêng trì.

저울 [joul]: Cái cân.

장갑 [janggab]: Găng tay.

운동화 [untonghoa]: Giày thể thao.

Bài viết tập gym tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

  • Học Từ Vựng
  • Luyện Viết
  • Trắc Nghiệm
  • Luyện Nghe
  • Lọc Từ Vựng
  • quay lại

chuyên ngành thể dục thể thao phần một

 실내체육관: nhà thi đấu có mái che

 아시안게임: đại hội thể thao châu á

 운동선수: vận động viên thể thao

 원정경기: trận đấu trên sân khách

 월드컵축구: giải vô địch bóng đá thế giới

 육상경기: môn thi đấu điền kinh

 주전선수: vận động viên trụ cột

 철봉: thiết bổng, cây gậy sắt

 체력단련: huyến luyện thể lực

 출전선수: vận động viên thi đấu

 판정승: thắng theo quyết định trọng tài

 후보선수: vận động viên dự bị

Thể thao

động tác [môn] nhào lộn

thể dục nhịp điệu

các môn điền kinh nhẹ

trò chơi cầu lông

sự thăng bằng [cân đối]

quả bóng

trò chơi bóng chày

trò chơi bóng rổ

quả bóng bi-a

trò chơi bi-a

môn quyền Anh

găng tay đấm bốc

môn thể dục mềm dẻo

Chiếc xuồng

cuộc đua xe hơi [ô tô con]

chiếc thuyền đôi

môn leo núi

môn crikê

trượt tuyết xuyên quốc gia

chiếc cup [giải thưởng cup thi đấu]

phòng vệ [hậu vệ, bảo vệ]

quả tạ

môn cưỡi ngựa

bài tập luyện [thể dục]

bóng tập thể dục

máy tập thể dục

môn đấu kiếm

bàn chân người nhái

môn thể dục thể hình

câu lạc bộ bóng đá

tàu lượn

khung thành [bàn thắng]

thủ môn

câu lạc bộ chơi golf

môn thể dục dụng cụ

tư thế trồng chuối

chiếc diều lượn

môn nhảy cao

cuộc đua ngựa

khí cầu khí nóng

trò chơi khúc côn cầu trên băng

môn trượt băng

môn ném lao

môn đi bộ

cú nhảy

chiếc thuyền thoi [xuồng caiac]

cú đá

áo phao

cuộc chạy đua maratông

võ thuật

sân golf mini

cái dù

môn dù lượn

vận động viên chạy đua

cánh buồm

con thuyền buồm

con tàu buồm

đường đua trượt tuyết

sợi dây nhảy

ván trượt tuyết

vận động viên trượt tuyết trên ván

thể thao

huấn luyện thể lực

sự kéo căng [giãn dài]

ván lướt sóng

người lướt sóng

môn lướt sóng

trò chơi bóng bàn

quả bóng bàn

cái bia [đích bắn]

trò chơi quần vợt

quả bóng quần vợt

người chơi quần vợt

máy tập chạy bộ

người chơi bóng chuyền

môn lướt ván

cái còi thổi

môn lướt sóng gió

môn đấu vật

môn Y-ô-ga

Video liên quan

Chủ Đề