The jury là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈdʒʊr.i/
Hoa Kỳ
[ˈdʒʊr.i]

Danh từSửa đổi

jury  /ˈdʒʊr.i/

  1. [Pháp lý] Ban hội thẩm, ban bồi thẩm. to sit [serve] on a jury   tham gia vào ban hội thẩm, ngồi ghế hội thẩm
  2. Ban giám khảo.

Thành ngữSửa đổi

  • the jury is out / the jury is still out: chưa biết câu trả lời là như thế nào hay chưa xác định là kết quả là tốt hay xấu

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ʒy.ʁi/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
jury
/ʒy.ʁi/
jurys
/ʒy.ʁi/

jury gđ /ʒy.ʁi/

  1. [Luật học, pháp lý] Ban hội thẩm, ban bồi thẩm.
  2. Hội đồng. Jury dexamen   hội đồng giám khảo

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề