Thương yêu tiếng Anh là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: affection
Best translation match:

English Vietnamese
affection
* danh từ
- sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến
- tình cảm, cảm xúc
=hope is one of the most pewerful affections of man+ hy vọng là một trong những tình cảm mạnh mẽ nhất của con người
- [[thường] + towards, for] lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý
=to have an affection for children+ yêu trẻ
=to win someone's affection+ được ai thương yêu
- bệnh tật, bệnh hoạn
- affection towards khuynh hướng, thiện ý về
- tính chất, thuộc tính
=figure and weight are affections of bodies+ hình dạng và trọng lượng là thuộc tính của vật thể
- trạng thái cơ thể [do bị một cái gì tác động vào...]
- lối sống


Probably related with:

English Vietnamese
affection
cưng ạ ; cảm tình sâu đậm ; cảm tình ; cảm xúc ; dành tình yêu ; lòng thương ; lòng yêu thương ; sự xúc động ; thích được yêu thương ; trong ; tình cảm trong trường hợp ; tình cảm ; tình thương ; tình yêu chăng ; tình yêu thương ; tình yêu ; tình ; yêu thích ; yêu ; được vỗ về ; được yêu ; ảnh hưởng trong ;
affection
cưng ạ ; cảm tình ; cảm xúc ; dành tình yêu ; lòng thương ; lòng yêu thương ; sự xúc động ; thích được yêu thương ; tình cảm trong trường hợp ; tình cảm ; tình thương ; tình yêu chăng ; tình yêu thương ; tình ; yêu thích ; yêu ; được vỗ về ; được yêu ;


May be synonymous with:

English English
affection; affectionateness; fondness; heart; philia; tenderness; warmheartedness; warmness
a positive feeling of liking


May related with:

English Vietnamese
affectation
* danh từ
- sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên
- sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ
- [từ hiếm,nghĩa hiếm] sự bổ nhiệm, sự sử dụng [vào một việc gì]
=all ship whatever their affectation+ tất cả các tàu, bất cứ sử dụng vào việc gì
affected
* tính từ
- [+ to, towards] có ý [tốt, xấu... đối với ai]
=to be well affected towards someone+ có ý tốt đối với ai
- xúc động
- bị mắc, bị nhiễm [bệnh...]
=to be affected with [by] a disease+ bị mắc bệnh
* tính từ
- giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên
=to be very affected in one's manners+ điệu bô quá
=affected laugh+ tiếng cười giả tạo
affecting
* tính từ
- làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng
=an affecting scence+ cảnh làm mủi lòng
=the story is very affecting+ câu chuyện rất xúc động
affection
* danh từ
- sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến
- tình cảm, cảm xúc
=hope is one of the most pewerful affections of man+ hy vọng là một trong những tình cảm mạnh mẽ nhất của con người
- [[thường] + towards, for] lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý
=to have an affection for children+ yêu trẻ
=to win someone's affection+ được ai thương yêu
- bệnh tật, bệnh hoạn
- affection towards khuynh hướng, thiện ý về
- tính chất, thuộc tính
=figure and weight are affections of bodies+ hình dạng và trọng lượng là thuộc tính của vật thể
- trạng thái cơ thể [do bị một cái gì tác động vào...]
- lối sống
affectionate
* tính từ
- thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến
affectionateness
* danh từ
- tính hay thương yêu, tính thương mến; tính trìu mến
affective
* tính từ
- xúc động, dễ xúc động
affectivity
* danh từ
- tính dễ xúc động
affectedness
- xem affected
affecter
- xem affect
affectional
- xem affection
affectionally
- xem affection
affectionately
* phó từ
- âu yếm, trìu mến
affectively
- xem affective

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề