- HỌC TIẾNG TRUNG
- TIẾNG TRUNG CÔNG XƯỞNG-TIẾNG TRUNG BỒI
Tiếng Trung công xưởng, nhà máy-P1
By
Màn Thầu Audio-
0
682
Facebook
Twitter
Pinterest
WhatsApp
Tiếng Trung công xưởnglà chủ đề được rất nhiều quan tâm, đặc biệt là những người có nhu cầu muốn làm việc trong công xưởng, nhà máy. Nắm vững từ mới cùng vớikhông chỉ giúp công việc của bạn được thuận lợi mà còn góp phần giúp bạn thăng tiến trong công việc. Trong bài viết sau, cùng Màn Thầu tìm hiểu các từ vựng, mẫu câu thường gặp về chủ đề Công Xưởngnhé.
- Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng, nhà máy
- 1. Tên tiếng Trung một số công xưởng, nhà xưởng, nhà Máy
- Công Xưởng
- Nhà máy, Nhà xưởng
- 2. Từ vựng về các Chức vụ trong công xưởng
- 3. Từ vựng về chế độ và lương thưởng
- 4. Từ vựng tiếng Trung về tổ chức phòng ban
- 5. Từ vựng thời gian làm trong xưởng
- 6. Một số từ vựng liên quan khác khi dùng trong công xưởng
- Từ vựng về thiết bị, máy móc trong công xưởng
Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng, nhà máy
1. Tên tiếng Trung một số công xưởng, nhà xưởng, nhà Máy
Công Xưởng
Công xưởng điện电力工厂diànlì gōngchǎngCông xưởng in印刷工厂yìnshuā gōngchǎngCông xưởng lọc dầu炼油工厂liànyóu gōngchǎngCông xưởng hóa chất石化工厂shíhuà gōngchǎngCông xưởng gỗ木材工厂mùcái gōngchǎngCông xưởng gốm sứ陶瓷工厂táocí gōngchǎngCông xưởng gang thép钢铁工厂gāngtiě gōngchǎngCông xưởng giấy造纸工厂zàozhǐ gōngchǎngCông xưởng nhựa塑料工厂sùliào gōngchǎngXưởng sản xuất da制革工厂zhìgé gōngchǎngCông xưởng giày da皮鞋工厂píxié gōngchǎngCông xưởng nhuộm染料工厂rǎnliào gōngchǎngCông xưởng điện tử电子工厂diànzǐ gōngchǎngCông xưởng cơ khí机器工厂jīqì gōngchǎngNhà máy, Nhà xưởng
Nhà máy thép.钢铁厂gāngtiěchǎngnhà máy xi măng水泥厂shuǐní chǎngnhà máy sợi纱线厂shā xiàn chǎngnhà máy gạch砖厂zhuān chǎngnhà máy may mặc服装厂fúzhuāng chǎngnhà máy nhiệt điện火力发电厂huǒlì fādiàn chǎngnhà máy thủy điện水力发电厂shuǐlì fādiàn chǎng2. Từ vựng về các Chức vụ trong công xưởng
Giám đốc经理jīnglǐPhó giám đốc福理fù lǐTrợ lý giám đốc襄理xiānglǐTrưởng phòng处长chùzhǎngPhó phòng副处长fù chùzhǎngGiám đốc bộ phận课长kèzhǎngTrợ lý助理zhùlǐTrưởng nhóm领班lǐng bānTổ phó副组长fù zǔzhǎngBộ phận quản lý管理师guǎnlǐ shīTổ Trưởng组长zǔ zhǎngQuản lý管理员guǎnlǐ yuánKỹ sư工程师gōngchéngshīChuyên gia专员zhuān yuánKỹ sư hệ thống系统工程师xìtǒng gōngchéngshīKỹ thuật viên技术员jìshù yuánKỹ sư kế hoạch策划工程师cèhuà gōngchéngshīKỹ sư trưởng主任工程师zhǔrèn gōng chéng shīKỹ sư dự án专案工程师zhuānàn gōngchéngshīKỹ thuật viên cao cấp高级技术员gāojí jìshù yuánKỹ sư tư vấn顾问工程师gùwèn gōngchéngshīKỹ sư cao cấp高级工程师gāojí gōng chéng shīTrợ lý kỹ thuật助理技术员zhùlǐ jìshù yuánNhân viên tác nghiệp作业员zuòyè yuánXưởng trưởng厂长chǎngzhǎngPhó xưởng副厂长fù chǎngzhǎngCông nhân工人gōngrénCông nhân ăn lương sản phẩm计件工jìjiàn gōngCông nhân hợp đồng合同工hétonggōngCông nhân kỹ thuật技工jìgōngCông nhân lâu năm老工人lǎo gōngrénLao động trẻ em童工tónggōngCông nhân sửa chữa維修工wéixiū gōngCông nhân thời vụ臨時工línshí gōngCông nhân tiên tiến先進工人xiānjìn gōngrénCông nhân trẻ青工qīnggōngNhân viên y tế nhà máy厂医chǎng yīKế toán会计、会计师kuàijì, kuàijìshīKho仓库cāngkùKỹ sư工程师gōngchéngshīNgười học vệc学學xuétúNhân viên科员kē yuánNhân viên bán hàng推销员tuīxiāo yuánNhân viên chấm công出勤计时员chūqín jìshí yuánNhân viên kiểm phẩm检验工jiǎnyàn gōngNhân viên kiểm tra chất lượng [vật tư, sản phẩm, thiết bị,]品质检验员、质检员pǐnzhì jiǎn yàn yuán, zhìjiǎn yuánNhân viên nhà bếp炊事员chuīshì yuánNhân viên quan hệ công chúng公关员gōngguān yuánNhân viên quản lý nhà ăn食堂管理员shítáng guǎn lǐyuánNhân viên quản lý xí nghiệp企业業管理人员員qǐyè guǎnlǐ rényuánNhân vên thu mua采购员cǎigòu yuánNhân viên vẽ kỹ thuật绘图员huì tú yuánNữ công nhân女工nǚgōng3. Từ vựng về chế độ và lương thưởng
4. Từ vựng tiếng Trung về tổ chức phòng ban
Trạm xá nhà máy工厂医务gōngchǎng yīwù shìVăn phòng đảng ủy党委办公室dǎngwěi bàngōngshìVăn phòng đoàn thanh niên团委公室tuánwěi bàn gōngshìVăn phòng giám đốc厂长办公室chǎngzhǎng bàngōngshìViện nghiên cứu kỹ thuật技术研究所jìshù yánjiū suǒPhân xưởng车间chējiānPhòng bảo vệ保卫科bǎowèi kēPhòng bảo vệ môi trường环保科huánbǎo kēPhòng công nghệ工艺科gōngyì kēPhòng công tác chính trị政工科zhènggōng kēPhòng cung tiêu供销科gōngxiāo kēPhòng kế toán会计室kuàijì shìPhòng nhân sự人事科rénshì kēPhòng sản xuất生产科shēngchǎn kēPhòng tài vụ财务科cáiwù kēPhòng thiết kế设计科shèjì kēPhòng tổ chức组织科zǔzhī kēPhòng vận tải运输科yùnshū kē5. Từ vựng thời gian làm trong xưởng
Ca đêm夜班yèbānCa giữa中班zhōngbānCa ngày日班rìbānCa sớm早班zǎobān6. Một số từ vựng liên quan khác khi dùng trong công xưởng
Chi phí nước uống冷饮费lěngyǐn fèiCó việc làm就业jiùyèĐi làm出勤chū qínĐơn xin nghỉ ốm病假条bìngjiàtiáoĐuổi việc, sa thải解雇jiěgùThất nghiệp失业shīyèKhai trừ开除kāi chúGhi lỗi記過jì guòHiệu quả quản lý管理效率guǎnlǐ xiàolǜBằng khen奖状jiǎngzhuàngKhen thưởng vật chất物质奖励wùzhí jiǎnglìKỷ luật cảnh cáo警告处分jǐng gào chǔfēnKỹ năng quản lý管理技能guǎnlǐ jìnéngNghỉ cưới婚假hūnjiàNghỉ đẻ产假chǎnjiàNghỉ làm缺勤quēqínNghỉ ốm病假bìng jiàNghỉ vì việc riêng事假shìjiàPhong bì tiền lương工资袋gōngzī dàiPhương pháp quản lý管理方法guǎnlǐ fāngfǎQuản lý chất lượng品质管制pǐnzhí guǎnzhìQuản lý dân chủ民主管理mínzhǔ guǎnlǐQuản lý kế hoạch计划管理jìhuà guǎnlǐQuản lý khoa học科学管理kēxué guǎnlǐQuản lý kỹ thuật技术管理jìshù guǎnlǐQuản lý sản xuất生产管理shēngchǎn guǎnlǐSự cố tai nạn lao động工商事故gōngshāng shìgùTai nạn lao động工商gōngshāngTạm thời đuổi việc临时解雇línshí jiěgùThao tác an toàn安全操作ān quán cāozuòTỷ lệ đi làm出勤率chūqín lǜTỷ lệ lương工资率gōngzī lǜTỷ lệ nghỉ làm缺勤率quēqín lǜTừ vựng về thiết bị, máy móc trong công xưởng
Xem thêm một số từ vựng tiếng Trung liên quan khác
Đăng kí kênh Youtube để nhận về những bài học mới nhất
Xem thêm một số video học tiếng Trung qua Tiktok
- TAGS
- tiếng trung bồi
- tiếng trung công xưởng
- tiếng trung công xưởng đài loan
- tiếng trung giao tiếp cơ bản
Facebook
Twitter
Pinterest
WhatsApp
Next articleTừ vựng tiếng Trung theo chủ đề Du lịch P1
Màn Thầu Audio
//manthauaudio.com/