Tính ngẫu nhiên là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Từ nguyênSửa đổi

Từ  ngẫu [tình cờ] +  nhiên [như thường].

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋəʔəw˧˥ ɲiən˧˧ŋəw˧˩˨ ɲiəŋ˧˥ŋəw˨˩˦ ɲiəŋ˧˧
ŋə̰w˩˧ ɲiən˧˥ŋəw˧˩ ɲiən˧˥ŋə̰w˨˨ ɲiən˧˥˧

Phó từSửa đổi

ngẫu nhiên

  1. Tình cờ mà có; không hẹn mà có; không dự đoán trước. Việc đó xảy ra ngẫu nhiên.

DịchSửa đổi

  • Tiếng Anh: accidentally, by accident, unexpectedly, by chance
  • Tiếng Tây Ban Nha: accidentalmente

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề