Tính từ của trust là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: trust
Best translation match:

English Vietnamese
trust
* danh từ
- sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy
=to have [put, repose] trust in someone+ tin cậy ai, tín nhiệm ai
=a breach of trust+ sự bội tín
=you must take what I say on trust+ anh cứ tin vào lời tôi
- niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong
=you are my sole trust+ anh là nguồn hy vọng duy nhất của tôi, tôi chỉ biết trông mong vào anh
- sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác
=to commit to someone's trust+ giao phó cho ai trông nom, uỷ thác cho ai
=to have in trust+ được giao phó, được uỷ thác
=to leave in trust+ uỷ thác
=to lold a property in trust+ [pháp lý] trông nom một tài sản được uỷ thác
- trách nhiệm
=a position of great trust+ một chức vị có trách nhiệm lớn
- [thương nghiệp] sự mua chịu, sự bán chịu
=to supply goods on trust+ cung cấp hàng chịu
=to deliver goods on trust+ giao hàng chịu
- [kinh tế] tơrơt
* ngoại động từ
- tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy
=to trust someone+ tin ai, tín nhiệm ai
=his words can't be trusted+ lời nói của nó không thể tin được
- hy vọng
=I trust that you are in good health+ tôi hy vọng rằng anh vấn khoẻ mạnh
=I trust to be able to join you+ tôi hy vọng có thể đến với anh
- giao phó, phó thác, uỷ thác
=I know I can trust my children with you+ tôi biết tôi có thể giao phó con cái tôi cho anh được
- phó mặc, để mặc, bỏ mặc
=I can't trust you out of my sight+ tôi không thể phó mặc anh không trông nom dòm ngó gì đến
- bán chịu, cho chịu
=you can trust him for any amount+ anh có thể cho hắn chịu bao nhiêu cũng được
* nội động từ
- trông mong, tin cậy
=to trust to luck+ trông vào sự may mắn
=to trust in someone+ tin ở ai


Probably related with:

English Vietnamese
trust
biết ; brenda ; bỏ ra ; bỏ ; chắc là ; chắc ; chờ ; câ ; câ ̣ ; có lòng trông cậy ; có nên tin vào ; có thể làm được ; cư ́ tin ; cậy ; cậy điều ; cứ nghe ; cứ tin tưởng ; cứ tin ; dùng ; dấu ; dựa vào ; giao phó ; ha ; ha ̃ y tin ; hy ; hãy giao ; hãy nhờ cậy ; hãy tin tưởng ; hãy tin vào ; hãy tin ; hãy tin ở ; hãy tinh ; hãy ; không tin ; không đời ; kệ ; là nơi ; lòng nhờ cậy ; lòng tin ; lòng trông cậy ; lòng ; lại mong ; lại tin tưởng ; lại tin vào ; lại tin ; mong ; ng tin ; nghe ; nghĩ là ; nghĩ ; ngoài phố ; nhờ cậy ; niềm tin vào ; niềm tin ; niềm tin đáng ; nàng ; nào tin tưởng ; nào tin ; náu ; nên có lòng tin ; nên tin ; nơi ; nương cậy ; nương náu mình ; nương náu ; nương ; nắm lấy ; phó thác ; phó ; phải tin ; qua ; ra ngoài phố ; rằng ; sẽ ra ngoài phố ; sẽ tin là ; sẽ tin ; sự tin cậy ; sự tin tưởng tuyệt đối ; sự tin tưởng ; sự tin ; thuộc ; thông qua phân của nó ; thông qua phân của ; thông qua phân ; thấy ; thể tin ; thể tiết ; ti ; tin ai ; tin bất ; tin có ; tin cậy ; tin cậy được ; tin hai ; tin hắn ; tin khi ; tin là ; tin lời ; tin mẹ ; tin nhau ; tin nơi ; tin ră ; tin ră ̀ ; tin rất đáng ; tin rằng ; tin tươ ; tin tươ ̉ ng ; tin tươ ̉ ; tin tưởng bất cứ ; tin tưởng cả ; tin tưởng giao ; tin tưởng là ; tin tưởng mấy vào ; tin tưởng người ; tin tưởng nhau ; tin tưởng rằng ; tin tưởng sự ; tin tưởng tuyệt đối ; tin tưởng vào ; tin tưởng ; tin tưởng được ; tin tưởng ở ; tin vào ; tin ; tin được ; tin ở ; tiếc nuối ; trông cậy ; trải qua một thử thách ; tuyệt đối tin tưởng ; tuỳ vào cư xử của ; tuỳ vào cư xử ; tín nhiệm ; tín ; tươ ; tưởng ; tạm ; tự tin ; và tin ở ; vào ; vương miện ; vẫn tin ; y tin tưởng ; đc ; đc ủy nhiệm ; đe ; đi ; đáng tin ; đã tin ; được tin ; được ; đặt niềm tin vào ; đừng tin ; ̀ ng tin ; ̀ tin tươ ; ̀ tin tươ ̉ ng ; ̀ tin tươ ̉ ; ́ tin ; ̉ tin tươ ; ̉ tin ; ̣ đe ; ẩn náu ; ủy thác ;
trust
ao ; biết ; bỏ ra ; bỏ ; chắc là ; chắc ; chờ ; chữa ; có lòng trông cậy ; có nên tin vào ; có thể làm được ; cư ́ tin ; cậy ; cứ nghe ; cứ tin tưởng ; cứ tin ; dùng ; dựa vào ; giao phó ; giao ; ha ; ha ̀ ; ha ̃ y tin ; hy ; hài lòng ; hãy giao ; hãy nhờ cậy ; hãy tin tưởng ; hãy tin vào ; hãy tin ; hãy tin ở ; hãy tinh ; không tin ; không đời ; kệ ; lòng nhờ cậy ; lòng tin ; lòng trông cậy ; lại mong ; lại tin tưởng ; lại tin vào ; lại tin ; mong ; ng tin ; nghe ; nghĩ là ; nghĩ ; ngoài phố ; nhờ cậy ; niềm tin vào ; niềm tin ; niềm tin đáng ; nào tin tưởng ; nào tin ; náu ; nê ; nê ́ ; nên có lòng tin ; nên tin ; nương cậy ; nương náu mình ; nương náu ; nương ; nắm lấy ; phó thác ; phó ; phải tin ; phố ; qua ; ra ngoài phố ; sẽ ra ngoài phố ; sẽ tin là ; sẽ tin ; sự tin cậy ; sự tin tưởng tuyệt đối ; sự tin tưởng ; sự tin ; thuộc ; thông qua phân của nó ; thông qua phân của ; thông qua phân ; thấy ; thể tin ; thể ; ti ; tin ai ; tin bất ; tin có ; tin cậy ; tin cậy được ; tin hai ; tin hắn ; tin khi ; tin là ; tin lời ; tin mẹ ; tin nhau ; tin nơi ; tin ră ; tin ră ̀ ; tin rằng ; tin tươ ; tin tươ ̉ ng ; tin tươ ̉ ; tin tưởng bất cứ ; tin tưởng cả ; tin tưởng giao ; tin tưởng là ; tin tưởng mấy vào ; tin tưởng người ; tin tưởng nhau ; tin tưởng rằng ; tin tưởng sự ; tin tưởng tuyệt đối ; tin tưởng vào ; tin tưởng ; tin tưởng được ; tin tưởng ở ; tin vào ; tin ; tin được ; tin ơ ; tin ở ; tiếc nuối ; trông cậy ; trải qua một thử thách ; tuyệt đối tin tưởng ; tuỳ vào cư xử của ; tuỳ vào cư xử ; tín nhiệm ; tín ; tư ; tạm ; tự tin ; và tin ở ; vương miện ; vẫn tin ; y tin tưởng ; đc ; đc ủy nhiệm ; đáng tin ; đã tin ; được tin ; được ; đặt niềm tin vào ; đừng tin ; ̀ ng tin ; ̀ tin tươ ; ̀ tin tươ ̉ ng ; ̀ tin tươ ̉ ; ́ tin ; ̉ tin tươ ; ̉ tin ; ẩn náu ; ủy thác ;


May be synonymous with:

English English
trust; reliance
certainty based on past experience
trust; trustfulness; trustingness
the trait of believing in the honesty and reliability of others
trust; cartel; combine; corporate trust
a consortium of independent organizations formed to limit competition by controlling the production and distribution of a product or service
trust; faith
complete confidence in a person or plan etc
trust; confidence
a trustful relationship
trust; bank; rely; swear
have confidence or faith in
trust; believe
be confident about something
trust; desire; hope
expect and wish
trust; commit; confide; entrust; intrust
confer a trust upon


May related with:

English Vietnamese
brains trust
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] các chuyên gia cố vấn cho chính phủ
- bộ óc, bộ tham mưu
- nhóm người chuyên trả lời trên đài [trả lời câu hỏi của người nghe]
trustee
* danh từ
- người được uỷ thác trông nom
=he is the trustee of nephew's property+ anh ta là người được uỷ thác trông nom tài sản của cháu trai
- uỷ viên quản trị [của một trường học, tổ chức từ thiện...]
=board of trustees+ ban quản trị
trustful
* tính từ
- hay tin cậy, tin người, hay tín nhiệm; không nghi ngờ
trustfulness
* danh từ
- tính hay tin cậy, tính hay tín nhiệm
anti-trust
- [Econ] Chống lũng đoạn.
+ Một cụm thuật ngữ của Mỹ chỉ hệ thống pháp luật nhằm kiểm soát sự tăng trưởng quyền lực đối với thị trường của các hãng. Cụm thuật ngữ này không chỉ liên quan tới chính sách chống độc quyền mà cả các hoạt động kìm hãm của các hãng riêng lẻ, các nhóm công ty hợp nhất [Tờrớt] và nhóm các công ty cộng tác [Catel].
investment trust
- [Econ] Tờ-rớt đầu tư.
+ Một công ty với chức năng đầu tư vào các tổ chức khác.
unit trust
- [Econ] Độc quyền đơn vị.
+ Một cụm thuật ngữ dùng ở Anh để chỉ một thể chế, giống như một độc quyền đầu tư, mà tạo điều kiện cho các nhà đầu tư phân tán rủi ro bằng việc mua cổ phần trong một danh mục chứng khoán.
national trust
* danh từ
- Hội bảo tồn di tích lịch sử ở Anh
trust company
* danh từ
- công ty quản lý các tài sản ủy thác, vốn đầu tư ]
trust fund
* danh từ
- tài sản được giữ ủy thác cho ai
trust-buster
* danh từ
- viên chức có trách nhiệm chống lại các tơ-rớt
trust-company
* danh từ
- xí nghiệp liên hiệp, công ty liên hiệp
trust-deed
* danh từ
- văn kiện pháp lý chuyển giao tài sản cho người được ủy thác
trusting
* tính từ
- tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề