0x211cd1b17f31bf447497f7d852db8ac195bfe919 - Tên WhaleToken
WhaleToken ký hiệu WHALE - Nền tảng bsc
Token WhaleToken có mã ký hiệu là WHALE hoạt động trên nền tảng bsc. WhaleToken/WHALE thực hiện 11 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 53,437.66 USD (173.71 ETH)
Token Info
- Contract: 0x211cd1b17f31bf447497f7d852db8ac195bfe919
- Network: bsc
- Decimals: 9
- AMM: all
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 11
- Giá (USD): 0.35504623
- Giá (ETH): 0.00115234
- Volume USD (24h): 53,437.65818838
- Volume ETH (24h): 173.71498823
- Liquidity USD: 139,019.94702436
- Liquidity ETH: 451.20344224
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 10 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào WhaleToken (WHALE) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án WhaleToken (WHALE)
Token Tương Tự
- WHALE 0x7375cc9bade2e74e0bdb27b39f0dec35eef25351
- GWC 0x90408d8022f465e48808648c2b94e821c6843e83
- WHALE 0x211cd1b17f31bf447497f7d852db8ac195bfe919
- GWC 0x73786c6a694e55858bf2d3537f993c7b4177d41c
- GWC 0x04771d3cebb96b6b302ef6ae60e26dba8236fcd9
- GWC 0x9ca40e4d620f43aaeabe4dc3c3966d1c8e1df63d
- GWC 0xf375d683d62cd26432130ca4b9aeb95296a97968
- GWC 0x0080ac1140a35146b44f350ad2f8601c6c7c89dc
- GWC 0xcdc8ed49c5c59eaabd3d1a05dc621c29394942eb
- GWC 0x2a6346f5db28d2c64ed32be2d83d19e3f5ce3800
Token Mới
- TOPIA 0xccccb68e1a848cbdb5b60a974e07aae143ed40c3
- GMT 0xe3c408bd53c31c085a1746af401a4042954ff740
- PLANET 0x2ad9addd0d97ec3cdba27f92bf6077893b76ab0b
- DCHF 0x045da4bfe02b320f4403674b3b7d121737727a36
- eUSD 0x417e99871cdc1a48cc313be8b586667d54b46494
- GF 0xaaef88cea01475125522e117bfe45cf32044e238
- MAGIC 0x539bde0d7dbd336b79148aa742883198bbf60342
- hCRV 0xb19059ebb43466c323583928285a49f558e572fd
- SHRAP 0x31e4efe290973ebe91b3a875a7994f650942d28f
- LUSD 0x93b346b6bc2548da6a1e7d98e9a421b42541425b
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết