0x25b24b3c47918b7962b3e49c4f468367f73cc0e0 - Tên AXL INU
AXL INU ký hiệu AXL - Nền tảng bsc
Token AXL INU có mã ký hiệu là AXL hoạt động trên nền tảng bsc. AXL INU/AXL thực hiện 195 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 47,541.64 USD (143.71 ETH)
Token Info
- Contract: 0x25b24b3c47918b7962b3e49c4f468367f73cc0e0
- Network: bsc
- Decimals: 18
- AMM: pancakeswap
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 195
- Giá (USD): 0.00003985
- Giá (ETH): 0.00000012
- Volume USD (24h): 47,541.63898125
- Volume ETH (24h): 143.70787007
- Liquidity USD: 77,931.45118262
- Liquidity ETH: 236.46585949
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 28 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào AXL INU (AXL) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án AXL INU (AXL)
Token Tương Tự
- AXL 0x467719ad09025fcc6cf6f8311755809d45a5e5f3
- axl-wstETH 0x9cfb13e6c11054ac9fcb92ba89644f30775436e4
- axl-wstETH 0x9cfb13e6c11054ac9fcb92ba89644f30775436e4
- axl-wstETH 0xd7bb095a60d7666d4a6f236423b47ddd6ae6cfa7
- AXL 0x75fd84258cd3e690343bc17ae0a24272dd1e5f1f
- AXL 0x643be52138d3650024ecb779093f9041053bc857
- AXL 0x25b24b3c47918b7962b3e49c4f468367f73cc0e0
- AXL 0x25b24b3c47918b7962b3e49c4f468367f73cc0e0
- AXL 0xf65fc5a1ba7c9512e47f84cb7ead773726619caf
Token Mới
- USDC 0xaf88d065e77c8cc2239327c5edb3a432268e5831
- MCB 0x4e352cf164e64adcbad318c3a1e222e9eba4ce42
- KIZUNA 0x470c8950c0c3aa4b09654bc73b004615119a44b5
- WSI 0x837a130aed114300bab4f9f1f4f500682f7efd48
- DORKL 0x94be6962be41377d5beda8dfe1b100f3bf0eacf3
- axlUSDC 0xfab550568c688d5d8a52c7d794cb93edc26ec0ec
- SPENT 0x178fbe1cf4775fbdb9756d6349195a05799c0fe5
- μDOODLE 0xa07dcc1abfe20d29d87a32e2ba89876145dafb0a
- PGX 0xc1c93d475dc82fe72dbc7074d55f5a734f8ceeae
- ZIG 0xb2617246d0c6c0087f18703d576831899ca94f01
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết