0x77750e192f6a70dcb5e3c9aa02aa33773703d834 - Tên EthernityChain
EthernityChain ký hiệu ERN - Nền tảng bsc
Token EthernityChain có mã ký hiệu là ERN hoạt động trên nền tảng bsc. EthernityChain/ERN thực hiện 19 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 70,769.26 USD (310.33 ETH)
Token Info
- Contract: 0x77750e192f6a70dcb5e3c9aa02aa33773703d834
- Network: bsc
- Decimals: 9
- AMM: all
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 19
- Giá (USD): 0.45755909
- Giá (ETH): 0.00200659
- Volume USD (24h): 70,769.26483056
- Volume ETH (24h): 310.32699439
- Liquidity USD: 66,081.09205193
- Liquidity ETH: 317.61522125
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 36 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào EthernityChain (ERN) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án EthernityChain (ERN)
Token Tương Tự
- ERN 0xbbc2ae13b23d715c30720f079fcd9b4a74093505
- ERN 0xce1e3cc1950d2aaeb47de04de2dec2dc86380e0a
- ERN 0xa334884bf6b0a066d553d19e507315e839409e62
- ERN 0xce1e3cc1950d2aaeb47de04de2dec2dc86380e0a
- vAMM-FRAX/ERN 0xc2a607b098acfc5cc97b8bb3a6d9fa5a7642c41b
- vAMM-ERN/USDC 0x9195c50426a601868dcf405af4fa9452e49e36cd
- ERN 0x77750e192f6a70dcb5e3c9aa02aa33773703d834
- ERN 0x0e50bea95fe001a370a4f1c220c49aedcb982dec
- ERN 0xff2483867095e575c6dd72c9a1a269604debde33
Token Mới
- CQT 0xd417144312dbf50465b1c641d016962017ef6240
- DFX 0xe7804d91dfcde7f776c90043e03eaa6df87e6395
- GQ 0xf700d4c708c2be1463e355f337603183d20e0808
- OTSea 0x37da9de38c4094e090c014325f6ef4baeb302626
- ERN 0xc5b001dc33727f8f26880b184090d3e252470d45
- noiseGPT 0xf23a2bf7619ad93300499c3fc7d7145a06cca562
- CHAMPZ 0x571e21a545842c6ce596663cda5caa8196ac1c7a
- GHST 0x385eeac5cb85a38a9a07a70c73e0a3271cfb54a7
- USDT.e 0xc7198437980c041c805a1edcba50c1ce5db95118
- sdCRV 0xd1b5651e55d4ceed36251c61c50c889b36f6abb5
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết