0x853d955acef822db058eb8505911ed77f175b99e - Tên FRAX
FRAX ký hiệu FRAX - Nền tảng eth
Token FRAX có mã ký hiệu là FRAX hoạt động trên nền tảng eth. Frax/FRAX thực hiện 229 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 7,633,951.47 USD (3,667.21 ETH)
Token Info
- Contract: 0x853d955acef822db058eb8505911ed77f175b99e
- Network: eth
- Decimals: 18
- AMM: uniswap
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 229
- Giá (USD): 0.99909500
- Giá (ETH): 0.00047986
- Volume USD (24h): 7,633,951.46644202
- Volume ETH (24h): 3,667.20836354
- Liquidity USD: 260,338,066.39708000
- Liquidity ETH: 126,896.44989935
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 22 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào FRAX (FRAX) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án FRAX (FRAX)
Token Tương Tự
- FRAX 0x17fc002b466eec40dae837fc4be5c67993ddbd6f
- FPIS 0xc2544a32872a91f4a553b404c6950e89de901fdb
- frxETH 0x5e8422345238f34275888049021821e8e08caa1f
- FXS 0x9d2f299715d94d8a7e6f5eaa8e654e8c74a988a7
- frxETH 0x64048a7eecf3a2f1ba9e144aac3d7db6e58f555e
- sfrxETH 0xac3e018457b222d93114458476f3e3416abbe38f
- FRAX 0x45c32fa6df82ead1e2ef74d17b76547eddfaff89
- FRAX 0x853d955acef822db058eb8505911ed77f175b99e
- FRAX3CRV-f 0xd632f22692fac7611d2aa1c0d552930d43caed3b
- frxETH 0x178412e79c25968a32e89b11f63b33f733770c2a
Token Mới
- ERN 0xc5b001dc33727f8f26880b184090d3e252470d45
- BITROCK 0xde67d97b8770dc98c746a3fc0093c538666eb493
- LGX 0x9096b4309224d751fcb43d7eb178dcffc122ad15
- 4CHAN 0xe0a458bf4acf353cb45e211281a334bb1d837885
- 2GCC 0x1a515bf4e35aa2df67109281de6b3b00ec37675e
- UST 0xa47c8bf37f92abed4a126bda807a7b7498661acd
- PGX 0xc1c93d475dc82fe72dbc7074d55f5a734f8ceeae
- SD 0x30d20208d987713f46dfd34ef128bb16c404d10f
- LMWR 0x628a3b2e302c7e896acc432d2d0dd22b6cb9bc88
- DFYN 0xc168e40227e4ebd8c1cae80f7a55a4f0e6d66c97
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết