0x90ed8f1dc86388f14b64ba8fb4bbd23099f18240 - Tên Singularity Dao
Singularity Dao ký hiệu SDAO - Nền tảng bsc
Token Singularity Dao có mã ký hiệu là SDAO hoạt động trên nền tảng bsc. Singularity Dao/SDAO thực hiện 278 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 60,682.33 USD (265.40 ETH)
Token Info
- Contract: 0x90ed8f1dc86388f14b64ba8fb4bbd23099f18240
- Network: bsc
- Decimals: 18
- AMM: uniswap
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 278
- Giá (USD): 0.59718106
- Giá (ETH): 0.00265399
- Volume USD (24h): 60,682.32817888
- Volume ETH (24h): 265.39758002
- Liquidity USD: 284,823.95937791
- Liquidity ETH: 1,260.95422629
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 24 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào Singularity Dao (SDAO) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án Singularity Dao (SDAO)
Token Tương Tự
- SDAO 0x90ed8f1dc86388f14b64ba8fb4bbd23099f18240
- SDAO 0x2bba29cb283d5831a7a03aef0e935e0ebd86a860
- SDAO 0x6abb0f1acc15b7e09adf5b4e069e49d9c10b525f
- SDAO 0x706b118c3f2a53f6c7cf94d84b5775ba622407f9
- SDAO 0x051bfdcb9e7fb4f72da15f1885c6b2020bb425ab
- SDAO 0x525d5b51b2535f4d93c70aabc45a3f1cace9ba28
- SDAO 0xc159e67d7f46cb2d6c5b639cbbdc2ff8d6510551
- SDAO 0x027f4d02c7b4af81842007c8bf2ff3c003a4348f
- SDAO 0x93ff2cc883df67e99fb26fa01fa01e32e60af925
- SDAO 0xe085724c10e2e2af851bbb86e55b9a84daee0c98
Token Mới
- HOGE 0xfad45e47083e4607302aa43c65fb3106f1cd7607
- EUL 0xd9fcd98c322942075a5c3860693e9f4f03aae07b
- GQ 0xf700d4c708c2be1463e355f337603183d20e0808
- HORD 0x43a96962254855f16b925556f9e97be436a43448
- GAFI 0x89af13a10b32f1b2f8d1588f93027f69b6f4e27e
- PLANET 0x2ad9addd0d97ec3cdba27f92bf6077893b76ab0b
- LEOX 0xa444ec96ee01bb219a44b285de47bf33c3447ad5
- DFX 0xe7804d91dfcde7f776c90043e03eaa6df87e6395
- OTSea 0x37da9de38c4094e090c014325f6ef4baeb302626
- GMT 0xe3c408bd53c31c085a1746af401a4042954ff740
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết