0x993864e43caa7f7f12953ad6feb1d1ca635b875f - Tên SingularityDAO
SingularityDAO ký hiệu SDAO - Nền tảng eth
Token SingularityDAO có mã ký hiệu là SDAO hoạt động trên nền tảng eth. Singularity Dao/SDAO thực hiện 66 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 96,365.04 USD (47.17 ETH)
Token Info
- Contract: 0x993864e43caa7f7f12953ad6feb1d1ca635b875f
- Network: eth
- Decimals: 18
- AMM: uniswap
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 66
- Giá (USD): 0.58772716
- Giá (ETH): 0.00029023
- Volume USD (24h): 96,365.03601831
- Volume ETH (24h): 47.16567430
- Liquidity USD: 612,456.43004505
- Liquidity ETH: 302.71423020
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 16 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào SingularityDAO (SDAO) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án SingularityDAO (SDAO)
Token Tương Tự
- SDAO 0x90ed8f1dc86388f14b64ba8fb4bbd23099f18240
- SDAO 0x2bba29cb283d5831a7a03aef0e935e0ebd86a860
- SDAO 0x6abb0f1acc15b7e09adf5b4e069e49d9c10b525f
- SDAO 0x706b118c3f2a53f6c7cf94d84b5775ba622407f9
- SDAO 0x051bfdcb9e7fb4f72da15f1885c6b2020bb425ab
- SDAO 0x525d5b51b2535f4d93c70aabc45a3f1cace9ba28
- SDAO 0xc159e67d7f46cb2d6c5b639cbbdc2ff8d6510551
- SDAO 0x027f4d02c7b4af81842007c8bf2ff3c003a4348f
- SDAO 0x93ff2cc883df67e99fb26fa01fa01e32e60af925
- SDAO 0xe085724c10e2e2af851bbb86e55b9a84daee0c98
Token Mới
- UST 0xa693b19d2931d498c5b318df961919bb4aee87a5
- MCB 0x4e352cf164e64adcbad318c3a1e222e9eba4ce42
- GUSD 0x056fd409e1d7a124bd7017459dfea2f387b6d5cd
- GEC 0x124123c7af9efd2a86f4d41daa88ac164d02a3d5
- GROK 0xc53ca0d56c420e8f913316e84d2c492ede99c61e
- crvPlain3andSUSD 0xc25a3a3b969415c80451098fa907ec722572917f
- HOGE 0xfad45e47083e4607302aa43c65fb3106f1cd7607
- GF 0xaaef88cea01475125522e117bfe45cf32044e238
- USDt 0x9702230a8ea53601f5cd2dc00fdbc13d4df4a8c7
- PGX 0xc1c93d475dc82fe72dbc7074d55f5a734f8ceeae
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết