0xf52ba3a24a1a65e3ae590f04a05572d56f45f1b9 - Tên FraxEther
FraxEther ký hiệu FRXETH - Nền tảng bsc
Token FraxEther có mã ký hiệu là FRXETH hoạt động trên nền tảng bsc. FraxEther/FRXETH thực hiện 14 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 48,773.43 USD (187.39 ETH)
Token Info
- Contract: 0xf52ba3a24a1a65e3ae590f04a05572d56f45f1b9
- Network: bsc
- Decimals: 9
- AMM: all
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 14
- Giá (USD): 0.31164925
- Giá (ETH): 0.00119635
- Volume USD (24h): 48,773.42555070
- Volume ETH (24h): 187.39421758
- Liquidity USD: 113,381.80464173
- Liquidity ETH: 465.34272237
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 27 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào FraxEther (FRXETH) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án FraxEther (FRXETH)
Token Tương Tự
- frxETH 0x64048a7eecf3a2f1ba9e144aac3d7db6e58f555e
- frxETH 0x178412e79c25968a32e89b11f63b33f733770c2a
- frxETH 0xee327f889d5947c1dc1934bb208a1e792f953e96
- FRXETH 0xf52ba3a24a1a65e3ae590f04a05572d56f45f1b9
- cbETHfrxET-f 0x548e063ce6f3bac31457e4f5b4e2345286274257
- ankrfrxETH-f 0xa8e14f03124ea156a4fc416537c82ff91a647d50
- CRVfrxETH-f 0xc34993c9adf6a5ab3b4ca27dc71b9c7894a53974
- CVXfrxETH-f 0xbb2568deeb365b8b89ef7f9b53e86b34cd5d0490
- s-frxETH-f 0x663ac72a1c3e1c4186cd3dcb184f216291f4878c
- frxETHCRV 0xf43211935c781d5ca1a41d2041f397b8a7366c7a
Token Mới
- MIR 0x09a3ecafa817268f77be1283176b946c4ff2e608
- DUST 0xb5b1b659da79a2507c27aad509f15b4874edc0cc
- ROCK 0x85516e8862ab543ea15972b7809256efec0696ea
- DOLA 0x865377367054516e17014ccded1e7d814edc9ce4
- BART 0xa89b728708be04f57c7a33c6f790b6f077298e26
- MAGIC 0x539bde0d7dbd336b79148aa742883198bbf60342
- USDC.e 0xa7d7079b0fead91f3e65f86e8915cb59c1a4c664
- STOS 0x08c32b0726c5684024ea6e141c50ade9690bbdcc
- DORK 0xae3359ed3c567482fb0102c584c23daa2693eacf
- GUSD 0x056fd409e1d7a124bd7017459dfea2f387b6d5cd
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết