Transitive phrasal verb là gì

Trong tiếng Anh có những động từ đi kèm giới từ/ trạng từ mang nghĩa khác hoàn toàn với động từ khi đứng một mình, đó là phrasal verbs cụm động từ. Đây là điểm ngữ pháp cực kỳ quan trọng, hãy cùng thanhtay.edu.vn tìm hiểu ngay nhé!

Phrasal verbs là gì? Tổng hợp từ vựng và cụm chủ đề 2021

1. Phrasal verbs là gì?

Phrasal verbs [hay còn gọi là cụm động từ] là một cụm từ mang tính cố định, bao gồm một động từ và một thành phần khác, thường là trạng từ hoặc một giới từ.

Phrasal verbs là một loại động từ, chúng ta có thể xem phrasal verbs như những động từ bình thường khác, chỉ có khác biệt là những động từ khác chỉ có một từ, còn phrasal verbs có 2 từ trở lên.

Ví dụ:

  • The rich man gave away most of his fortune.
    Người giàu có ấy tặng hầu hết tài sản của ông ta cho người nghèo.
  • I work as a babysitter, my job is looking after the children.
    Tôi là một người trông trẻ, công việc của tôi là chăm sóc các em bé.
  • The boss is so humble, he doesnt like to show off at all.
    Sếp thật là khiêm tốn, ông ấy chẳng thích khoe mẽ một chút nào.
  • Ever since I started working out, I feel stronger and more energetic.
    Kể từ khi tôi bắt đầu tập thể dục, tôi thấy khỏe hơn và tràn đầy năng lượng hơn.
  • I made out with my old friend in the corner of that street yesterday.
    Tôi đã nhìn thấy người bạn của mình ở góc phố ngày hôm qua.

Xem thêm các bài viết:

  • Tổng hợp cụm danh động từ trong tiếng anh Phân loại cách dùng chi tiết
  • Mẹo học cụm động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh [Infinitive phrase]
  • Tất tần tật về Liên từ tương quan [Correlative conjunction]

2. Đặc điểm và cách sử dụng phrasal verbs

2.1. Đặc điểm về ngữ nghĩa của phrasal verbs

Nghĩa của các phrasal verbs thường khác hẳn so với nghĩa của động từ tạo ra.

Ví dụ:

Động từ thườngPhrasal verbs
go: đimake: làmtake: lấygo on: tiếp tụcmake up: trang điểmtake off: cất cánh

Vì vậy rất khó để suy đoán nghĩa của phrasal verb từ nghĩa của động từ gốc hoặc nghĩa của thành phần nhỏ phía sau [giới từ/ trạng từ]. Khi gặp một phrasal verb chưa biết nghĩa, bạn nên dùng từ điển để chắc chắn hơn.

Một từ được xem là trang trọng nếu từ đó thường chỉ được dùng trong văn viết hoặc những bài phát biểu trang trọng. Đối với phrasal verbs, thông thường sẽ ít trang trọng hơn động từ đồng nghĩa với phrasal verbs đó.

Ví dụ:

Động từ thườngPhrasal verbsGhi chú
We need to resolve the problem.We need to sort the problem out.Cả 2 đều mang nghĩa giải quyết nhưng sort out ít trang trọng hơn resolve.
The team only had an hour to erect the stage before the concert.The team only had an hour to put the stage up before the concert.Cả 2 đều mang nghĩa dựng [sân khấu] nhưng put up ít trang trọng hơn erect.

Một số Phrasal verbs có thể hiểu dễ dàng nghĩa được thể hiện trên mặt chữ [ nghĩa đen] của động từ và giới từ/ phó từ đi kèm.

Ví dụ:

  • You may meet with difficulties at first but youll find it easier as you go along.
    Có thể thời gian đầu bạn sẽ gặp khó khăn nhưng cứ tiếp tục đi, bạn sẽ thấy dễ dàng hơn.
  • They were walking across the street when they heard the sound of an explosion.
    Họ đang đi bộ qua đường thì nghe thấy âm thanh của vụ nổ nào đó.

Tuy nhiên, một số phrasal verbs có ý nghĩa tượng trưng [ nghĩa bóng].

Ví dụ:

  • Could you put me up for tonight? [Tối nay tôi ở nhờ nhà bạn được không?]

Put up không có nghĩa là xây dựng [ như putting a fence up]. Put up ở đây có nghĩa là cho phép ai đó ở trong nhà của bạn.

  • She came back and they made up. [ Cô ấy quay trở lại và họ làm lành với nhau].

Make up không có nghĩa là trang điểm hay bịa chuyện [như make up a story]. Make up ở đây có nghĩa là làm lành với ai đó.

  • He has always looked down on me. [Anh ta luôn nghĩ rằng anh ta tốt hơn tôi].

Look down on someone không có nghĩa là bạn nhìn ai đó từ địa điểm cao hơn, look down on someone nghĩa là bạn nghĩ bạn tốt hơn ai đó.

2.2. Đặc điểm ngữ pháp, cách sử dụng phrasal verbs

Phrasal được chia thành 3 loại chính:

  • Intransitive phrasal verbs
  • Non- separable transitive phrasal verbs
  • Optionally separable transitive phrasal verbs

Intransitive phrasal verbs

Intransitive phrasal verbs là cụm động từ có chức năng là nội động từ, không có tân ngữ theo sau.

Đặc điểm, cách sử dụng của phrasal verbs

Ví dụ:

  • My car broke down on the side of the highway.
    Xe của tôi bị hỏng bên lề đường cao tốc.
  • The flight will take off earlier to avoid the bad weather.
    Chuyến bay sẽ cất cánh sớm nhằm tránh thời tiết xấu xảy ra.
  • Things were intense, so I dont think they will make up soon.
    Mọi thứ có vẻ rất căng thẳng, nên tôi không nghĩ họ sẽ làm lành sớm đâu.
  • The magazine Time comes out once a week.
    Báo Time được phát hành mỗi tuần một lần.

Cũng như các nội động từ thường, không có túc từ đi theo, intransitive phrasal verbs thường không dùng ở thể thụ động [passive].

Ví dụ:

ĐÚNG: The New York Time comes out once a week.

SAI: The New York Time is come out once a week.

Một số intransitive phrasal verbs thông dụng: break down, come back, fall through, get by, get up, go on, grow up, look out, show up, shut up, sit down, stand up, stay on, take off, turn up, watch out

Non- separable transitive phrasal verbs

Non- separable transitive phrasal verbs là những phrasal verbs, trong đó các thành phần không thể tách rời nhau và có chức năng như ngoại động từ [phải có tân ngữ kèm theo].

Ví dụ:

  • I was looking for my key which I had lost on the way.
    Tôi đang tìm kiếm chiếc chìa khóa tôi đã đánh mất trên đường.
  • The teacher calls on me for opinion 1.
    Thầy giáo hỏi tôi về quan điểm thứ nhất.
  • I look up to my parents, they never look down on anyone.
    Tôi kính trọng cha mẹ mình, họ không bao giờ khinh thường ai cả.

Với loại động từ cụm chỉ có 1 động từ và 1 giới từ, trạng từ nếu có thường đi giữa động từ và giới từ.

Ví dụ: I was looking everywhere for the passport. [NOT looking for everywhere].

Một số phrasal verbs là ngoại động từ luôn đi sát nhau: give away, give up, go after, go against, look after, look for, looking forward to, look out for, put up with, run into, run over, run through,

Optionally separable transitive phrasal verbs

Optionally separable transitive phrasal verbs có chức năng là ngoại động từ, và có thể tách hoặc không tách các thành phần trong phrasal verbs.

  • Nếu tân ngữ trực tiếp là danh từ, chúng ta có thể đặt danh từ sau hoặc ở giữa động từ và giới từ/ phó từ.

Ví dụ:

They pulled the house down./ They pulled down the house. [Họ đã phá hủy ngôi nhà].

She made up a really interesting story. [Cô ấy đã bịa ra một câu chuyện thực sự thú vị].

She made the story up. [Cô ấy đã bịa ra một câu chuyện]

  • Nếu tân ngữ là đại từ [ it, him, her, them, you], tân ngữ đó luôn đứng giữa động từ và giới từ/ phó từ.
Optionally separable transitive phrasal verbs có chức năng là ngoại động từ

Ví dụ:

Lets put it down [ NOT Lets put down it]

They made it up [ NOT They made up it]

His grandparents brought him and his sister up after his parents died. [Ông bà của anh ấy đã nuôi nấng anh ấy và chị gái sau khi ba mẹ mất]

Lưu ý: có những phrasal verb vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ.

Ví dụ:

Wake up: thức dậy

  • I wake up [tôi thức dậy].
  • I wake up Sarah [tôi đánh thức Sarah].

3. Phrasal Verbs có khác biệt gì với Động từ đi kèm với giới từ?

3.1. Giới từ đi sau động từ để chỉ mối quan hệ các thành phần trong câu

Ví dụ:

She called to inform me about the news.
Cô ấy đã gọi cho tôi để thông báo về tin tức.

Trong ví dụ trên, call to không phải một cụm động từ. Call là một động từ riêng lẻ, mang nghĩa là gọi điện, to là giới từ nối hai vế của câu.

3.2. Phrasal verbs thường làm thay đổi nghĩa của động từ gốc

Ví dụ:

  • You made the entire sand castle by yourself, how splendid!
    Bạn tự tạo nên cả một lâu đài cát, giỏi thật đấy!
  • You probably make it up, I dont believe you at all.
    Chắc hẳn cậu chỉ bịa chuyện đó ra thôi, mình chẳng tin cậu đâu.
Sự khác nhau giữa phrasal verbs và động từ đi kèm giới từ

Trong ví dụ trên, từ make ở câu đầu tiên được mang nghĩa gốc là tạo nên, tạo ra. Ở câu thứ hai, cụm phrasal verb make something up [bịa chuyện] không còn mang nghĩa gốc của từ make.

3.3. Phrasal verb có thể có hoặc không có tân ngữ đi kèm

Ví dụ:

  • She brought up four children.
    Bà đã nuôi nấng bốn đứa con.
  • The bomb was going to go off.
    Quả bom sẽ nổ.

3.4. Động từ đi kèm giới từ bắt buộc có tân ngữ

Ví dụ:

  • It belongs to my mom.
    Nó thuộc về mẹ tôi.
  • He cared for her more than she realized.
    Anh quan tâm đến cô nhiều hơn những gì cô nhận ra.

4. Tổng hợp 200 phrasal verbs thường gặp

Phrasal verbs theo bảng chữ cái

A

  • Ask somebody out: mời ai đó đi hẹn hò
  • Ask around: hỏi về cùng một thứ
  • Add up to something: tương đương

B

  • Back something up: quay ngược, đảo chiều
  • Back somebody up: hỗ trợ
  • Blow up: phát nổ
  • Blow something up: bơm, thổi phồng
  • Break down: ngừng hoạt động [máy móc, xe cộ]
  • Break down: cảm thấy suy sụp
  • Break something down: phân tách thứ gì đó
  • Break in: đột nhập vào nhà
  • Break into something: xông vào
  • Break something in: mặc một thứ gì đó nhiều lần
  • Break in: can thiệp, làm gián đoạn
  • Break up: chia tay, chấm dứt mối quan hệ
  • Break up: cười lớn, cười nắc nẻ
  • Break out: tẩu thoát
  • Break out in something: nổi mẩn, gặp phải vấn đề về da
  • Bring somebody down: khiến ai đó cảm thấy buồn
  • Bring somebody up: nuôi dưỡng trẻ con
  • Bring something up: đề cập, khới ra một chủ đề nào đó
  • Bring something up: nôn

C

  • Call around: gọi cho nhiều nơi, nhiều người khác nhau
  • Call somebody back: gọi lại cho ai đó
  • Call something off: hủy bỏ
  • Call on somebody: hỏi ý kiến hoặc câu trả lời của ai đó
  • Call on somebody: đến thăm ai đó
  • Call somebody up: gọi điện
  • Calm down: bình tĩnh lại sau khi vừa nổi nóng
  • Catch up: theo kịp ai đó
  • Check in: đến và xác nhận đăng ký phòng/lấy vé ở khách sạn/sân bay
  • Check out: trả phòng khách sạn
  • Check somebody/ something out: quan sát kỹ càng, điều tra
  • Check out somebody/ something: nhìn ngó
  • Cheer up: trở nên vui vẻ hơn
  • Cheer somebody up: làm ai đó vui
  • Chip in: giúp đỡ
Tổng hợp 200 phrasal verbs thường gặp
  • Clean something up: lau dọn gọn gàng
  • Come across something: đi ngang qua, bắt gặp một cách tình cờ
  • Come apart: chia tách
  • Come down with something: bị ốm, bị bệnh
  • Come forward: tình nguyện xung phong/cung cấp bằng chứng
  • Come from: xuất xứ từ đâu đó
  • Count on somebody/ something: dựa vào ai đó/ thứ gì đó
  • Cross something out: gạch bỏ
  • Cut back on something: tiêu thụ ít đi
  • Cut something down: chặt bỏ thứ gì đó
  • Cut in: can thiệp, làm gián đoạn
  • Cut in: chặn sát đầu xe
  • Cut in: bắt đầu vận hành
  • Cut something off: cắt bỏ thứ gì đó/ngừng cung cấp
  • Cut somebody off: bỏ tên ai đó ra khỏi di chúc
  • Cut something out: cắt thứ gì

D

  • Do something over: làm lại một việc gì đó
  • Do away with something: loại bỏ
  • Do something up: đóng lại, kéo khóa
  • Dress up: diện quần áo đẹp
  • Drop back: tụt hạng về một vị trí nào đó
  • Drop in/by/over: ghé qua mà không hẹn trước
  • Drop somebody/ something off: đưa ai đó/thứ gì đến một nơi
  • Drop out: bỏ học

E

  • Eat out: đi ăn ngoài
  • End up: quyết định/hành động

F

  • Fall apart: tan vỡ thành nhiều mảnh
  • Fall down: ngã xuống mặt đất
  • Fall out: rơi ra khỏi vật đựng
  • Figure something out: hiểu ra, tìm ra câu trả lời
  • Fill something in/out: điền vào chỗ trống
  • Fill something up: đổ đầy ắp
  • Find out: khám phá ra
  • Find something out: khám phá ra

G

  • Get something across/over: trao đổi, làm sáng tỏ
  • Get along/on: hòa thuận, yêu mến nhau
  • Get around: di chuyển linh động, nhanh nhẹn
  • Get away: đi nghỉ
  • Get away with something: làm một việc gì trot lọt, không bị bắt quả tang/trừng phạt
  • Get back: quay lại
  • Get something back: lấy lại một thứ đã từng có
  • Get back at somebody: phản công, phục thù ai đó
  • Get back into something: dành sự quan tâm, hứng thú trở lại cho cái gì
  • Get on something: lên xe
  • Get over something: phục hồi sau khi mắc bệnh, mất mát hoặc khó khăn
  • Get over something: vượt qua một vấn đề
  • Get round/ around to something: cuối cùng cũng có thời gian làm gì đó
  • Get together: gặp gỡ xã giao
  • Get up: thức dậy
  • Give somebody away: tiết lộ thông tin, tố cáo, bán đứng ai đó
  • Give somebody away: [người nhà] đưa cô dâu tới lễ đường
  • Give something away: làm lộ bí mật
  • Give something away: cho không ai đó một thứ gì đó
  • Give something back: đem trả lại một món đồ
  • Give in: ngừng đánh nhau/tranh chấp/bất đồng ý kiến
  • Give something out: phát miễn phí
  • Give something up: từ bỏ một thói quen
  • Give up: bỏ cuộc, ngừng cố gắng
  • Go after somebody: bám theo, đi theo ai đó
  • Go after something: theo đuổi để đạt được mục tiêu
  • Go against somebody: thi đua, đối đầu với ai đó
  • Go ahead: bắt đầu, tiến hành
  • Go back: quay trở lại một nơi nào đó
  • Go out: rời khỏi nhà, đi chơi
  • Go out with somebody: hẹn hò với ai đó
  • Go over something: kiểm tra lại
  • Go over: thăm ai đó ở gần
  • Go without something: trải qua sự thiếu thốn
  • Grow apart: cách xa nhau dần qua thời gian
  • Grow back: mọc lại
  • Grow into something: bắt đầu thích thứ gì đó
  • Grow out of something: không thích thứ gì đó nữa
  • Grow up: trưởng thành, lớn lên

H

  • Hand something down: nhường lại cho ai đó đồ cũ
  • Hand something in: nộp
  • Hand something out: phân phát [bằng tay]
  • Hand something over: giao nộp một cách không tự nguyện
  • Hang in: giữ thái độ tích cực
  • Hang on: đợi trong chốc lát
  • Hang out: vui chơi
  • Hang up: cúp/ dập máy
  • Hold somebody/something back: giữ chân, ngăn ai đó/thứ gì đó lại
  • Hold something back: kiềm nén cảm xúc
  • Hold on: chờ trong chốc lát
  • Hold onto somebody/ something: giữ chặt, bám chặt
  • Hold somebody/ something up: cướp giật

K

  • Keep on doing something: tiếp tục làm gì đó
  • Keep something from somebody: không nói gì đó cho ai đó
  • Keep somebody/ something out: không cho vào, bắt ở ngoài
  • Keep something up: tiếp tục giữ nguyên phong độ

L

  • Let somebody down: làm ai đó thất vọng
  • Let somebody in: cho phép vào trong nhà
  • Log in/on: đăng nhập
  • Log out/off: đăng xuất
  • Look after somebody/something: chăm sóc, trông nom ai đó/thứ gì đó
  • Look down on somebody: coi thường, đánh giá thấp
  • Look for somebody/something: tìm kiếm
  • Look forward to something: cảm thấy phấn khích, mong chờ tương lai
  • Look into something: điều tra, nghiên cứu
  • Look out: cảnh giác, lưu ý
  • Look out for somebody/something: cực kỳ cảnh giác
  • Look something over: kiểm tra, xem xét
  • Look something up: tìm kiếm thông tin/tra cứu
  • Look up to somebody: ngưỡng mộ ai đó

M

  • Make something up: bịa đặt, nói dối
  • Make up: tha thứ hay làm hòa với nhau
  • Make somebody up: trang điểm
  • Mix something up: nhầm lẫn giữa các thứ với nhau

P

  • Pass away: qua đời
  • Pass out: bất tỉnh, ngất
  • Pass something out: truyền tay nhau
  • Pass something up: từ chối, bỏ qua
  • Pay somebody back: trả tiền nợ
  • Pay for something: bị trừng phạt, trả giá
  • Pick something out: lựa chọn
  • Point somebody/something out: chỉ trỏ vào ai đó/ cái gì đó
  • Put something down: đặt vật đang cầm xuống đất
  • Put somebody down: xúc phạm, làm ai đó cảm thấy không được tôn trọng
  • Put something off: trì hoãn
  • Put something out: dập tắt
  • Put something together: tập hợp, lắp ráp
  • Put up with somebody/something: chịu đựng
  • Put something on: mặc quần áo, mang giày dép, đeo trang sức

R

  • Run into somebody/something: tình cờ bắt gặp
  • Run over somebody/something: cán xe qua một vật gì đó/ai đó
  • Run over/through something: tập dượt, tổng duyệt
  • Run away: đào tẩu, bỏ chạy
  • Run out: hết mất, không còn

S

  • Send something back: gửi trả lại thứ gì đó
  • Set something up: sắp đặt, bố trí
  • Set somebody up: lừa, gài bẫy ai đó
  • Shop around: đi loanh quanh xem đồ
  • Show off: khoe mẽ, thể hiện
  • Sleep over: ngủ lại, qua đêm ở đâu đó
  • Sort something out: sắp xếp, giải quyết một vấn đề
  • Stick to something: tiếp tục làm gì đó
  • Switch something off: tắt thứ gì đi
  • Switch something on: bật thứ gì lên

T

  • Take after somebody: giống một người thân
  • Take something apart: cố tình phá, tách một thứ gì vụn ra
  • Take something back: lấy lại một vật
Tổng hợp các phrasal verbs thường gặp
  • Take off: cất cánh, khởi hành
  • Take something off: tháo bỏ, cởi thứ gì ra
  • Take something out: lấy/đem thứ gì đó ra
  • Take somebody out: rủ/đãi ai đó đi chơi
  • Tear something up: xé vụn thành từng mảnh
  • Think back to/on: nhớ lại
  • Think something over: cân nhắc
  • Throw something away: vứt bỏ thứ gì đó
  • Turn something down: vặn nhỏ/giảm âm lượng hoặc cường độ
  • Turn something down: từ chối thứ gì đó
  • Turn something off: tắt đi
  • Turn something on: bật lên
  • Turn something up: tăng âm lượng hoặc cường độ
  • Turn up: xuất hiện, có mặt
  • Try something on: mặc thử đồ
  • Try something out: thử nghiệm

U

  • Use something up: dùng hết

W

  • Wake up: tỉnh giấc, thức dậy
  • Warm up: khởi động
  • Work out: tập thể dục

5. Cách học phrasal verb để đạt hiệu quả cao

Phrasal verbs trong tiếng Anh rất nhiều, vậy làm sao để có thể học được nhiều phrasal verbs và nhớ lâu. Dưới đây là những cách học phrasal verb có vẻ quen thuộc nhưng rất hiệu quả.

5.1. Học phrasal verbs qua hình ảnh

Con người có khả năng ghi nhớ trong chớp mắt bằng những gì thấy qua hình ảnh. Đây là một trong những năng lực đáng kinh ngạc của não phải. Nếu học phrasal verb qua hình ảnh thì bạn đang kết hợp cả não phải và não trái, điều này sẽ giúp bạn không những không nhàm chán lúc học mà còn nhớ rất lâu.

5.2. Học phrasal verbs theo chủ đề

Không chỉ giúp bạn vận dụng vào đúng ngữ cảnh, học phrasal verbs theo chủ đề còn giúp bạn định hướng và khoanh vùng được nội dung cần học dễ dàng, không tràn lan. Chỉ cần nhắc đề một chủ đề nào đó thì hàng loạt phrasal verbs sẽ xuất hiện ngay trong đầu, không phải mất công ngẫm nghĩ mất thời gian.

Xem thêm: Mnemonics là gì? Phương pháp học từ vựng độc đáo như thế nào?

Bài tập về Phrasal verbs

  1. When I last saw him, he _____ in London.
    A. has lived B. is living C. was living D. has been living
  2. We _______ Dorothy since last Saturday.
    A. dont see B. havent seen C. didnt see D. hadnt seen
  3. The train ______ half an hour ago.
    A. has been leaving B. left C. has left D. had left
  4. Jack ______ the door.
    A. has just painted B. paint C. will have painted D. painting
  5. My sister ________ for you since yesterday.
    A. is looking B. was looking C. has been looking D. looked
  6. I ______ Texas State University now.
    A. am attending B. attend C. was attending D. attended
  7. He has been selling motorbikes ________.
    A. ten years ago B. since ten years C. for ten years ago D. for ten years
  8. Christopher Columbus _______ American more than 500 years ago.
    A. discovered B. has discovered C. had discovered D. had been discovering
  9. He fell down when he ______ towards the church.
    A. run B. runs C. was running D. had run
  10. We _______ there when our father died.
    A. still lived B. lived still C. was still lived D. was still living
  11. They ______ table tennis when their father comes back home.
    A. will play B. will be playing C. play D. would play
  12. By Christmas, I _______ for Mr. Smith for six years.
    A. will have been working B. will work C. have been working D. will be working
  13. I _______ in the room right now.
    A. am being B. was being C. have been being D. am
  14. I ______ to New York three times this year.
    A. have been B. was C. were D. had been
  15. Ill come and see you before I _______ for the States.
    A. leave B. will leave C. have left D. shall leave

Đáp án

  1. C
  2. B
  3. B
  4. A
  5. C
  6. A
  7. D
  8. A
  9. C
  10. A
  11. B
  12. A
  13. D
  14. A
  15. A

Hy vọng rằng những chia sẻ của thanhtay.edu.vn trên đây sẽ giúp bạn hoàn thiện hơn kiến thức về phrasal verbs. Chúc các bạn học tập tốt!

Video liên quan

Chủ Đề