Trong python khai báo thư viên nào sau đây là đúng

Câu hỏi:

14/07/2022 5

A. Nhất định phải có phần khai báo.

B. Không cần có phần khai báo.

C. Chỉ khai báo khi dùng hàm toán học.

D. Chỉ khai báo khi chương trình có sử dụng đến thư viện chương trình con nào đó.

Đáp án chính xác

Trả lời:

Giải bởi Vietjack

Đáp án đúng là: D

Vì trong Python không phải khi nào cũng cần có phần khai báo. Chỉ khai báo khi chương trình có sử dụng đến thư viện chương trình con nào đó.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Trong Python, sau khi khai báo thư viện math, để tính

ta dùng lệnh:

Câu 2:

Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về các câu lệnh trong Python?

Câu 3:

Chương trình Python là một tệp văn bản có đuôi mặc định là:

Câu 4:

Phát biểu nào sau đây là đúng:

Câu 5:

Trong Python khai báo hằng đúng là:

Câu 6:

Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về cấu trúc chương trình trong Python:

Câu 7:

Trong Python khi cần khai báo hằng ta khai báo ở đâu?

Câu 8:

Thư viện math trong Python cung cấp các chương trình có sẵn để làm việc với các hàm:

Câu 9:

Bài toán giải phương trình bậc nhất ax+b=0 có các biến là:

Câu 3. Khẳng định nào là đúng về chú thích trong Python?

A. Chú thích giúp cho các lập trình viên hiểu rõ hơn về chương trình.

B. Trình thông dịch Python sẽ bỏ qua những chú thích.

C. Có thể viết chú thích trên cùng một dòng với lệnh/biểu thức hoặc viết trên nhiều dòng mà không vấn đề gì cả

D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 13. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Lớp [class] là một kế hoạch chi tiết cho đối tượng.

B. Chỉ có thể tạo một đối tượng duy nhất từ lớp đã cho.

C. Cả hai đáp án trên đều đúng.

D. Không có đáp án chính xác.

Câu 19. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Trong Python, một toán tử có thể có hoạt động khác nhau tùy thuộc vào toán hạng được sử dụng.

B. Bạn có thể thay đổi cách các toán tử hoạt động trong Python.

C. __add [] __ được gọi khi toán tử ' + ' được sử dụng.

D. Tất cả các đáp trên đều đúng.

Câu 26. Khẳng định nào về ngoại lệ là đúng nhất?

A. Ngoại lệ [Exception] là lỗi phát sinh khi đang thực thi chương trình [runtime error].

B. Lỗi cú pháp [syntax error] cũng là một ngoại lệ.

C. Ngoại lệ được Python dùng để loại bỏ một khối code khỏi chương trình.

D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

Câu 38.

list = [ 'Tech', 404, 3.03, 'Beamers', 33.3 ]

list = [ 'Tech', 404, 3.03, 'Beamers', 33.3 ]
print list[1:3]


Kết quả nào là output của đoạn code dưới đây?

A. [ 'Tech', 404, 3.03, 'Beamers', 33.3 ]

B. [404, 3.03]

C. ['Tech', 'Beamers']

D. None of the above

Câu 40.

colors = ['red', 'orange', 'yellow', 'green', 'blue', 'indigo', 'violet']

colors = ['red', 'orange', 'yellow', 'green', 'blue', 'indigo', 'violet']


Đâu là giá trị của colors[2]?

A. orange

B. indigo

C. blue

D. yellow

Câu 41. Đâu là điểm khác biệt giữa tuple và list?

A. Tuple nằm trong dấu ngoặc nhọn, list nằm trong dầu ngoặc vuông.

B. Tuple nằm trong dấu ngoặc vuông, list nằm trong dầu ngoặc nhọn.

C. Tuple là danh sách với dữ liệu kiểu la mã, list là danh sách với kiểu dữ liệu thường.

D. Dữ liệu thuộc kiểu list có thể thay đổi được, dữ liệu thuộc kiểu tuple không thể thay đổi được.

Câu 43.

mylist=['a', 'aa', 'aaa', 'b', 'bb', 'bbb']

mylist=['a', 'aa', 'aaa', 'b', 'bb', 'bbb']
print[mylist[:-1]]


Kết quả của chương trình được in ra là:

A. [a, aa, aaa, b, bb]

B. ['a', 'aa', 'aaa', 'b', 'bb']

C. ['a', 'aa', 'aaa', 'b', 'bb', 'bbb']

D. Error

Câu 46.

11111

11111
22222
33333
44444
55555


A. for i in range[1, 6]: print[i, i, i, i, i]

B. for i in range[1, 5]: print[str[i] * 5]

C. for i in range[1, 6]: print[str[i] * 5]

D. for i in range[0, 5]: print[str[i] * 5]

Câu 48.

myList = [1, 5, 5, 5, 5, 1]

myList = [1, 5, 5, 5, 5, 1]
max = myList[0]
indexOfMax = 0
for i in range[1, len[myList]]:
if myList[i] > max:
max = myList[i]
indexOfMax = i
print[indexOfMax]


Đâu là kết quả của đoạn code dưới đây?

A. 0

B. 4

C. 1

D. 5

đáp án Câu hỏi trắc nghiệm lập trình Python có đáp án - Phần 1

CâuĐáp ánCâuĐáp án
Câu 1 D Câu 26 A
Câu 2 C Câu 27 C
Câu 3 D Câu 28 B
Câu 4 A Câu 29 C
Câu 5 B Câu 30 C
Câu 6 C Câu 31 B
Câu 7 C Câu 32 D
Câu 8 C Câu 33 D
Câu 9 A Câu 34 D
Câu 10 B Câu 35 C
Câu 11 B Câu 36 A
Câu 12 C Câu 37 A
Câu 13 A Câu 38 B
Câu 14 C Câu 39 C
Câu 15 B Câu 40 D
Câu 16 B Câu 41 D
Câu 17 D Câu 42 B
Câu 18 B Câu 43 B
Câu 19 D Câu 44 A
Câu 20 B Câu 45 D
Câu 21 C Câu 46 C
Câu 22 B Câu 47 D
Câu 23 D Câu 48 C
Câu 24 D Câu 49 D
Câu 25 C Câu 50 C

Chủ Đề