Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
ʨuŋ˧˧ hiəw˧˥ | tʂuŋ˧˥ hiə̰w˩˧ | tʂuŋ˧˧ hiəw˧˥ |
tʂuŋ˧˥ hiəw˩˩ | tʂuŋ˧˥˧ hiə̰w˩˧ |
Từ tương tựSửa đổiCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Trung Hiếu
Định nghĩaSửa đổi
trung hiếu
- Ăn ở hết lòng với cha mẹ.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]