Từ để hỏi là gì

Trong tiếng Anh, các từ để hỏi thông dụng gồm Who, What, When, Where, Why, How... Trong đó, các từ để hỏi như who/whom, what, which có thể giữ vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ.

1. Khi từ để hỏi đóng vai trò chủ ngữ của câu

Ta có cấu trúc sau:

Question word + verb + object? = Từ để hỏi + động từ + tân ngữ?

Ví dụ:

  • Who teaches you English? [Ai dạy bạn tiếng Anh?]
  • Which is better? [Loại nào thì tốt hơn?]
  • What caused the explosion? [Cái gì đã gây ra vụ nổ?]

2. Khi từ để hỏi đóng vai trò tân ngữ 

Ta có cấu trúc sau:

Question word + Auxiliary + subject + verb? = Từ để hỏi + trợ ộng từ + chủ ngữ + động từ?

Ví dụ:

  • Who/Whom did you see yesterday? [Hôm qua bạn gặp ai vậy?]
  • What did you say? [Anh đã nói gì?] [what là tân ngữ của say]
  • What was the theory based on?/ On what was your theory based? [Lí luận của bạn căn cứ vào cái gì?] [what làm tân ngữ của on]

Ảnh: Pinterest

3. Lưu ý

Cả whowhom đều có thể làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ, nhưng who thường được dùng hơn [nhất là trong lối nói thân mật]. Whom thường dùng trong lối nói trịnh trọng hoặc trong văn viết.

Ví dụ:

  • Who/ whom did you invite to your party? [Bạn mời những ai đến dự tiệc?]

Trong trường hợp whomlàm tân ngữ cho giới từ, giới từ có thể được đặt trước whom hoặc đặt cuối câu. Cách dùng giới từ + whom thường được dùng trong lối văn trịnh trọng.

Cần phân biệt: Trong trường hợp who làm tân ngữ của giới từ, giới từ luôn được đặt cuối câu.

Ví dụ:

  • To whom were you speaking at that time?/ Whom were you speaking to at that time? [Lúc đó bạn đang nói chuyện với ai vậy?]
  • Who does this place belong to? [Nơi này thuộc về ai vậy?] [Who là tân ngữ của giới từ to]
    To who does this place belong to?

Xem thêm:

  • Tự ôn ngữ pháp tiếng Anh theo lộ trình nào là hợp lý?

Một số câu hỏi thường được bắt đầu với từ để hỏi [question word]. Các từ để hỏi thường là Who [Ai], What [Cái gì], Which [Cái nào], Whose [Của ai], Where [Ở đâu], When [Khi nào], Why [Tại sao] và How [Thế nào]. 

1. Câu hỏi với Wh là gì?

Câu hỏi với Wh bắt đầu bằng what, when, where, who, whom, which, whose, why và how. Chúng được dùng để là rõ thông tin. Câu trả lời không thể là Yes/No.

Ví dụ:

  • A: When do you finish college? [Khi nào bạn học xong đại học?]
    B: Next year.
  • A: Who is your favourite actor? [Ai là diễn viên yêu thích của bạn?]

    B: George Clooney for sure!

Cấu trúc: Wh- + Trợ động từ [be, do or have] + Chủ ngữ + Động từ chính

hoặc: Wh- + Động từ khuyết thiếu + Chủ ngữ+ Động từ chính

Ví dụ:

Be: When are you leaving? [Khi nào bạn đi?]

Who’s been paying the bills? [Ai trả hoá đơn?]

Do: Where do they live? [Họ sống ở đâu?]

Why didn’t you call me? [Sao không gọi tớ?]

Have: What has she done now? [Cô ấy giờ làm ?]

What have they decided? [Họ quyết định vậy?]

Modal: Who would she stay with? [Cô ấy sẽ ở với ai?]

Where should I park? [Tôi nên đỗ xe ở đâu?]

Cảnh báo: Khi what, who, which hoặc whose là chủ ngữ hay một phần chủ ngữ, ta không dùng trợ động từ.

Ta dùng trật tự từ Chủ ngữ + Động từ

Ví dụ:

  • What fell off the wall? [Cái gì rớt trên tường xuống vậy?]
  • Which horse won? [Con ngựa nào về nhất?]
  • Who bought this? [Ai mua cái này?]
  • Whose phone rang? [Điện thoại của ai kêu vậy?]

So sánh 2 câu sau:

Who owns this bag? [Ai sở hữu cái túi này? = Cái túi này của ai?]

Who là chủ ngữ của câu và this bag là tân ngữ. Ta không dùng trợ động từ.

Who do you love most? [Bạn yêu ai nhất?]

Who là tân ngữ của câu và You là chủ ngữ. Ta dùng trợ động từ do

Câu hỏi với Wh hỏi để lấy thông tin. Do đó, câu trả lời không thể là Yes/No mà là cung cấp thông tin.

Ví dụ:

  • A: Where’s the coffee machine? [Máy pha cà phê ở đâu? - Ta mong đợi câu trả lời về vị trí máy pha cà phê]
    B: It’s in the room next to the reception.
  • A: How old is your dog? [Cún cưng của bạn mấy tuổi? - Ta mong đợi câu trả lời về tuổi của chú cún cưng]
    B: She’s about five. I’m not very sure.

Ta có thể nhấn mạnh ý muốn hỏi với câu hỏi Wh bằng cách nhấn vào trợ động từ do.

Ta thường làm vậy khi chưa nhận được thông tin như mong đợi trong câu hỏi trước đó hoặc để diễn tả sự quan tâm sâu sắc của mình.

> Khi từ để hỏi là tân ngữ của câu, nhấn vào trợ động từ do:

Ví dụ:

  • A: How was your weekend in Edinburgh?
    B: I didn’t go to Edinburgh.
    A: Really. Where did you go?
    B: We decided to go to Glasgow instead.

> Khi từ để hỏi là chủ ngữ của câu, ta có thể thêm trợ động từ đo vào trước động từ chính để biểu thị ý nhấn mạnh:

Ví dụ:

  • A: Ronald Price lives in that house, doesn’t he?
    B: No. He moved out.
    A: So who does live there? [câu hỏi không nhấn: So who lives there?]
    B: Actually, his son is living there now.

Khi đặt câu hỏi phủ định với Wh, ta dùng trợ động từ do khi không có trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu khác, ngay cả khi từ để hỏi là chủ ngữ của mệnh đề.

Ví dụ:

Câu khẳng định với trợ động từ do

Câu phủ định với trợ động từ do

Who wants an ice cream?

Who doesn’t want an ice cream?

Which door opened?

Which door didn’t open?

Trong văn nói, đôi khi có thể chuyển câu hỏi với Wh thành câu hỏi dạng khẳng định [statement questions]

Ví dụ:

  • What’s today’s date? hoặc Today’s date is what?

Ta làm như vậy đặc biệt khi kiểm tra lại thông tin mình đã được cung cấp hoặc khi muốn nhanh chóng xem xét một chi tiết cụ thể. Cách dùng này không mang tính trang trọng bằng câu hỏi Wh đầy đủ. 

Ví dụ:

A: So we’re all going to be there at eight?

B: Right, I’m traveling with Larry.

A: You’re traveling with who? [trang trọng hơn: Who are you traveling with?]

B: With Larry. We’re actually going on our bikes.

A: Is your sister here too or just your mother?

A: And she’s here until when? [trang trọng hơn: And when is she here until? hay thậm chí còn trang trọng hơn nữa: Until when is she here?]

7. Giới từ và tiểu từ [particle] trong câu hỏi Wh

Ta có thể dùng từ và cụm từ để hỏi Wh sau giới từ trong những câu hỏi mang tính trang trọng, lịch sự:

Ví dụ:

Trong văn phong thân mật, suồng sã, đặc biệt là khi nói, giới từ có thể bị chia tách và đặt ở cuối mệnh đề nghi vấn:

Ví dụ:

  • What will I talk to her about?
  • Who should we send the invitation to? [thân mật]
  • Whom should we send the invitation to? [trang trọng]
  • To whom should we send the invitation? [trang trọng hơn]
  • For what reason did she leave him? [trang trọng: Giới từ+ cụm từ Wh]

Khi dùng câu hỏi ngắn, ta thường đặt giới từ và bổ ngữ của nó cạnh nhau: 

Ví dụ:

A: We’re all meeting up tonight.

B: At what time? [Not: What time at?]

Khi đặt câu hỏi dùng cụm động từ gồm động từ chính + tiểu từ, ví dụ: get up, set out [cụm động từ], ta không chia tách động từ khỏi tiểu từ hoặc giới từ.

Ví dụ:

When did you wake up this morning? [Not: Up when did you wake?]

Xem thêm:

  • Tổng quan về câu phủ định nghi vấn [Negative questions]
  • Tự ôn ngữ pháp tiếng Anh theo lộ trình nào là hợp lý?

Chủ Đề