Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈəŋ.kəl/
Hoa Kỳ | [ˈəŋ.kəl] |
Danh từSửa đổi
uncle /ˈəŋ.kəl/
- Chú; bác; cậu; dượng.
- Bác [tiếng xưng với người có tuổi].
- [Thông tục] Người có hiệu cầm đồ.
Thành ngữSửa đổi
- Uncle Sam: Chú Xam [Hoa kỳ].
- to talk like a Dutch uncle: Xem Dutch.
- say uncle: [Mỹ, thân mật] thừa nhận thất bại.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]